Cung cấp kết nối tốc độ cao cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và không gián đoạn.
Cho phép kết nối đến các thiết bị mạng lõi hoặc trung tâm dữ liệu với băng thông rộng, đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu lớn của các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.
Hỗ trợ công nghệ StackWise-80, cho phép xếp chồng tối đa 8 switch, tạo thành một hệ thống chuyển mạch thống nhất với băng thông lên đến 80 Gbps, giúp dễ dàng mở rộng mạng khi nhu cầu tăng lên.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa với các tính năng bảo mật như kiểm soát truy cập (ACL), phân đoạn mạng (VLAN) và phòng chống tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
Hỗ trợ giao diện dòng lệnh (CLI) quen thuộc và giao diện web trực quan, giúp quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng.
Được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường doanh nghiệp khắc nghiệt, với tuổi thọ trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) lên đến 503,400 giờ.
Configurations | |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 ports data |
Uplink configuration | 4x 1/10G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-125WAC |
Fans | Fixed redundant |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 256 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 190 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.53kg |
Mean time between failures (hours) | 503,400hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |