Với tổng thông lượng không chặn lên đến 52Gbps và dung lượng chuyển mạch 104Gbps, USW-48-POE đảm bảo hiệu suất cao cho mọi ứng dụng mạng.
Hỗ trợ 32 cổng Gigabit PoE RJ45 với chuẩn 802.3af/at, cung cấp tổng công suất PoE lên đến 195W, giúp bạn dễ dàng cấp nguồn cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP, và điểm truy cập không dây.
Dễ dàng quản lý và cấu hình switch thông qua giao diện UniFi Controller trực quan, cho phép bạn giám sát hiệu suất mạng, cấu hình VLAN, và quản lý PoE một cách dễ dàng.
4 cổng SFP 1G cho phép bạn kết nối switch với các thiết bị mạng khác thông qua cáp quang, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cao và ổn định.
Với thiết kế rackmount 1U, USW-48-POE dễ dàng tích hợp vào tủ rack, giúp bạn tiết kiệm không gian và quản lý hệ thống mạng một cách hiệu quả.
Mechanical | |
---|---|
Dimensions | 442.4 x 285 x 43.7 mm |
Weight | Without mounting brackets: 4.52kg With mounting brackets: 4.61kg |
Enclosure material | SGCC steel |
Hardware | |
Networking interface | (48) GbE RJ45 ports (4) 1G SFP Ethernet ports |
Management interface | Ethernet In-Band |
Total non-blocking throughput | 52 Gbps |
Switching capacity | 104Gbps |
Forwarding rate | 77.38Mpps |
Power method | 100-240V AC, 50/60 Hz, universal input |
Power supply | AC/DC, internal, 240W |
Supported voltage range | 100-240V AC |
Max. power consumption | 45W (Excluding PoE output) |
ESD/EMP protection | Air: ± 16kV, contact: ± 12kV |
Shock and vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating humidity | 10 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
System | Status |
Ethernet | PoE Speed/link/activity |
SFP+ | Link/activity |
PoE | |
Total available PoE | 195W |
PoE interfaces Ports 1-32 | PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE wattage per port by PSE PoE+ | 32W |
Voltage range PoE mode | 44-57V |
Voltage range PoE+ mode | 50-57V |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 7.2.94 and later |
Mechanical | |
Dimensions | 442.4 x 285 x 43.7 mm |
Weight | Without mounting brackets: 4.52kg With mounting brackets: 4.61kg |
Enclosure material | SGCC steel |
Hardware | |
Networking interface | (48) GbE RJ45 ports (4) 1G SFP Ethernet ports |
Management interface | Ethernet In-Band |
Total non-blocking throughput | 52 Gbps |
Switching capacity | 104Gbps |
Forwarding rate | 77.38Mpps |
Power method | 100-240V AC, 50/60 Hz, universal input |
Power supply | AC/DC, internal, 240W |
Supported voltage range | 100-240V AC |
Max. power consumption | 45W (Excluding PoE output) |
ESD/EMP protection | Air: ± 16kV, contact: ± 12kV |
Shock and vibration | ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating temperature | -5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating humidity | 10 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
System | Status |
Ethernet | PoE Speed/link/activity |
SFP+ | Link/activity |
PoE | |
Total available PoE | 195W |
PoE interfaces Ports 1-32 | PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE wattage per port by PSE PoE+ | 32W |
Voltage range PoE mode | 44-57V |
Voltage range PoE+ mode | 50-57V |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 7.2.94 and later |