Với 48 cổng Gigabit Ethernet, Cisco C1000-48T-4X-L cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn. 4 cổng 10G SFP+ Uplink cho phép kết nối tốc độ cao đến các thiết bị mạng lõi hoặc máy chủ, đảm bảo băng thông rộng và hiệu suất tối ưu.
Cisco C1000-48T-4X-L tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như 802.1X, SPAN và BPDU Guard, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh tiềm ẩn. Các tính năng này giúp xác thực người dùng, giám sát lưu lượng mạng và ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.
Bạn có thể dễ dàng quản lý switch Cisco C1000-48T-4X-L thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) hoặc giao diện web trực quan. Ngoài ra, switch còn hỗ trợ giám sát mạng thông qua sFlow, giúp bạn theo dõi hiệu suất mạng và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn.
Cisco C1000-48T-4X-L có Mean Time Between Failures (MTBF) cao, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục trong thời gian dài. Sản phẩm được hỗ trợ bởi Enhanced Limited Lifetime Warranty (E-LLW), mang lại sự yên tâm cho người dùng.
Với 4 cổng 10G SFP+ Uplink, Cisco C1000-48T-4X-L cho phép bạn dễ dàng mở rộng hệ thống mạng của mình khi nhu cầu tăng lên. Bạn có thể kết nối switch này với các thiết bị mạng lõi hoặc máy chủ để tăng băng thông và hiệu suất.
Cisco C1000-48T-4X-L hỗ trợ quản lý thiết bị qua Bluetooth và USB, giúp bạn dễ dàng cấu hình và giám sát switch từ xa hoặc tại chỗ.
Model | C1000-48T-4X-L |
---|---|
General | |
Gigabit Ethernet / FE ports | 48 10/100/1000 RJ45 Data |
Uplink interfaces | 4 SFP+ |
Fanless | N |
Dimensions (WxDxH) | 17.48 x 11.34 x 1.73 inch |
Weight | 3.95kg |
RJ-45 Ethernet | 1 |
USB mini-B | 1 |
USB-A port for storage and Bluetooth console | 1 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 88Gpbs |
Switching bandwidth | 176 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) | 130.94 Mpps |
MAC addresses | 16000 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Dying Gasp | Yes |
MTBF in hours | 1,452,667 |
Environmental | |
Up to 5,000ft (1500 m) | -5 to 45 deg C |
Upto 10,000 (3000 m) | -5 to 40 deg C |
Operating altitude | 10,000 ft (3,000m) |
Operating relative humidity | 5% to 90% at 40 deg C (non-condensing) |
Storage temperature | -13 to 158F (-25 to 70C) |
Storage altitude | 15,000 ft (4500m) |
Storage relative humidi | 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing) |
Electrical | |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.29A to 0.48A |
Power rating (maximum consumption) | 0.09 kVA |
Safety and compliance | |
Safety | UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
Connectors and interfaces | |
Indicator LEDs | Per-port status: link integrity, disabled, activity System status: System |
Console cables | CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply |