Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
48port_gigabit_ethernet__4port_1g_sfp_uplinks_poe_switch_cisco_c100048p4gl.jpg

48-port Gigabit Ethernet + 4-port 1G SFP Uplinks PoE Switch Cisco C1000-48P-4G-L

Nhà sản xuất:

Cisco

48 x 10/100/1000 Ethernet PoE+ and 370W PoE budget ports, 4 x 1G SFP uplinks. - CLI and/or intuitive web UI manageability options. - Network monitoring through sampled flow (sFlow).

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ quản lý cho doanh nghiệp của mình? Switch Cisco C1000-48P-4G-L là sự lựa chọn hoàn hảo. Với 48 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+, 4 cổng uplink SFP 1G, cùng các tính năng bảo mật và quản lý tiên tiến, switch này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống mạng của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với 48 cổng Gigabit Ethernet và PoE+

Kết nối tốc độ cao cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn, đồng thời cung cấp nguồn điện trực tiếp cho các thiết bị PoE+ như điện thoại IP, camera an ninh và điểm truy cập không dây, giúp đơn giản hóa việc triển khai và giảm chi phí.

4 cổng uplink SFP 1G linh hoạt

Kết nối dễ dàng với các thiết bị mạng khác, mở rộng khả năng kết nối và đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp.

Quản lý dễ dàng và trực quan

Giao diện dòng lệnh (CLI) mạnh mẽ và giao diện web UI thân thiện giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý switch.

Bảo mật toàn diện

Các tính năng bảo mật tiên tiến như 802.1X, SPAN và BPDU Guard giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

Giám sát mạng hiệu quả

Công nghệ sFlow cho phép giám sát lưu lượng mạng chi tiết, giúp bạn phát hiện và giải quyết các vấn đề về hiệu suất một cách nhanh chóng.

Độ tin cậy cao

MTBF cao và chính sách bảo hành trọn đời có giới hạn nâng cao (E-LLW) đảm bảo hoạt động ổn định và lâu dài của switch.

Thông số kỹ thuật

Model C1000-48P-4G-L
Gigabit Ethernet / FE ports 48 10/100/1000 RJ45 PoE+
Uplink interfaces 4 SFP
PoE+power budget 370W
Fanless N
Dimensions (WxDxH) 17.48 x 13.78 x 1.73 inch
Weight 5.43kg
RJ-45 Ethernet 1
USB mini-B 1
USB-A port for storage and Bluetooth console 1
CPU ARM v7 800 MHz
DRAM 512 MB
Flash memory 256 MB
Forwarding bandwidth 52 Gbps
Switching bandwidth 104 Gbps
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) 77.38 Mpps
MAC addresses 16000
IPv4 unicast direct routes 542
IPv4 unicast indirect routes 256
IPv6 unicast direct routes 414
IPv6 unicast indirect routes 128
IPv4 multicast routes and IGMP groups 1024
IPv6 multicast groups 1024
IPv4/MAC security ACEs 600
IPv6 security ACEs 600
Maximum active VLANs 256
VLAN IDs available 4094
Maximum STP instances 64
Maximum SPAN sessions 4
MTU-L3 packet 9198 bytes
Jumbo Ethernet frame 10,240 bytes
Dying Gasp Yes
MTBF in hours 856,329
Up to 5,000ft (1500 m) -5 to 45 deg C
Upto 10,000 (3000 m) -5 to 40 deg C
Operating altitude 10,000 ft (3,000m)
Operating relative humidity 5% to 90% at 40 deg C (non-condensing)
Storage temperature -13 to 158F (-25 to 70C)
Storage altitude 15,000 ft (4500m)
Storage relative humidi 5% to 95% at 65 deg C (non-condensing)
Voltage (auto ranging) 110 to 220V AC in
Frequency 50 to 60 Hz
Current 0.37A to 0.64A
Power rating (maximum consumption) 0.48 kVA
Safety UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 GB 4943.1-2011
EMC: Emissions 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A
EMC: Immunity EN55024 (including EN 61000-4-5), EN300386, KN35
Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU
Telco Common Language Equipment Identifier (CLEI) code
U.S. government certifications USGv6 and IPv6 Ready Logo
Indicator LEDs Per-port status: link integrity, disabled, activity System status: System
Console cables CAB-CONSOLE-RJ45 Console cable 6 ft. with RJ-45 CAB-CONSOLE-USB Console cable 6 ft. with USB Type A and mini-B connectors
Power Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet Models have external power supply

Sản Phẩm Liên Quan