Với khả năng chuyển mạch lên đến 176Gbps và tốc độ chuyển tiếp 130.95 triệu gói mỗi giây (Mpps), switch C9300L-48T-4X-A đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Hỗ trợ công nghệ StackWise-320, cho phép xếp chồng lên đến 8 switch, tăng khả năng mở rộng và quản lý tập trung. Tổng băng thông xếp chồng lên đến 496Gbps và tốc độ chuyển tiếp khi xếp chồng là 369.05 Mpps.
4 cổng uplink 10G/1G SFP+ giúp kết nối với các thiết bị mạng lõi hoặc các switch khác với tốc độ cao, giảm thiểu tắc nghẽn và cải thiện hiệu suất mạng tổng thể.
Phiên bản Network Advantage cung cấp các tính năng quản lý mạng nâng cao, bao gồm QoS, ACL và các công cụ giám sát mạng, giúp đảm bảo chất lượng dịch vụ và bảo mật cho mạng doanh nghiệp.
Sử dụng nguồn điện AC hiệu quả (350W), giúp giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.
Configurations | |
---|---|
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber | 48 port Data |
Uplink Configuration | 4x 10G/1G fixed uplinks |
Default AC power supply | 350W AC |
Power supply | |
Primary Power Supply | PWR-C1-350WAC-P |
Default or Upgrade | Default |
Supported stacking options | |
Stacking support | StackWise-320 |
Stacking bandwidth support | 320 Gbps |
Optional Stacking hardware | C9300L-STACK-KIT Or C9300L-STACK-KIT2 |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8,000 |
QoS scale entries | 5,120 |
ACL scale entries | 5,120 |
Packet buffer per SKU | 16MB |
FNF entries | 64,000 |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack | 416 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switching capacity with stacking | 496 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with stacking | 369.05 Mpps |
General Specifications | |
Chassis only Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 40.9 cm |
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 44.9 cm |
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) | 4.4 x 44.5 x 48.8 cm |
Weight (with default power supply) | 7.0kg |
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) | 380,080hours |
Safety and compliance | |
Safety certifications | UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3 |
Electromagnetic compatibility certifications | 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |