Với khả năng chuyển mạch lên đến 256 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 190.47 Mpps, Cisco C9300-48S-A đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Hỗ trợ xếp chồng StackWise-480, cho phép tạo thành một hệ thống chuyển mạch thống nhất với băng thông xếp chồng lên đến 736 Gbps, đáp ứng nhu cầu mở rộng của doanh nghiệp.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm kiểm soát truy cập, ngăn chặn xâm nhập và mã hóa dữ liệu, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa an ninh.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng, giúp đơn giản hóa việc cấu hình và giám sát hệ thống mạng.
Thiết kế dự phòng nguồn điện và khả năng chịu lỗi cao, đảm bảo hoạt động liên tục của mạng, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.
Tối ưu hóa cho các ứng dụng IoT và Cloud, cho phép kết nối và quản lý các thiết bị IoT một cách an toàn và hiệu quả.
Model | C9300-48S-A |
---|---|
Product Description | Catalyst 9300 48 GE SFP Ports, modular uplink Switch |
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports | 48x 1G SFP |
Uplink Configuration | Modular Uplinks |
Default AC power supply | 715W AC |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.7 Inches |
Cisco StackWise-480 | Yes |
Cisco StackPower | Yes |
Default power supply | PWR-C1-715WAC-P |
Switching capacity | 256 Gbps |
Stacking bandwidth | 736 Gbps |
Forwarding rate | 190.47 Mpps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8000 |
QoS scale entries | 5120 |
ACL scale entries | 5120 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet modelst 32 MB buffer for 24 and 48-port Multigigabit |
FNF entries | 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models 128,000 flows on 24-port Multigigabit |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4094 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports Catalyst per 9300 Series stack | 448 |
Wireless bandwidth per switch | Up to 96 Gbps on 48-port Gigabit Ethernet model |
Mean time between failures – MTBF (hours) | 281,920 |