Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
48port_gigabit_ethernet_upoe_switch_cisco_c930048uxme.jpg

48-port Gigabit Ethernet UPoE Switch Cisco C9300-48UXM-E

Nhà sản xuất:

Cisco

- Thiết bị chuyển mạch dòng Catalyst 9300 với 48 cổng đồng 2.5G (12 cổng 10G/mGig) với các khe cắm uplink mô-đun, hỗ trợ UPOE và Network Essentials.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chuyển mạch mạnh mẽ, linh hoạt và đáng tin cậy cho mạng doanh nghiệp của mình? Switch Cisco C9300-48UXM-E chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với 48 cổng Gigabit Ethernet UPoE, khả năng xếp chồng, và các tính năng bảo mật tiên tiến, thiết bị này đáp ứng mọi nhu cầu kết nối và quản lý mạng hiện đại.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với cổng Multi-Gigabit

Với 12 cổng Multi-Gigabit (10G/5G/2.5G/1G/100M), Switch Cisco C9300-48UXM-E hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại như video streaming, truyền dữ liệu lớn và ảo hóa.

Cấp nguồn UPoE mạnh mẽ

48 cổng UPoE cung cấp nguồn điện lên đến 60W cho mỗi cổng, cho phép bạn dễ dàng triển khai các thiết bị như điện thoại IP, điểm truy cập không dây và camera giám sát mà không cần nguồn điện riêng biệt, giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt.

Khả năng xếp chồng linh hoạt

Công nghệ StackWise-480 cho phép bạn xếp chồng tối đa 8 switch C9300-48UXM-E lại với nhau, tạo thành một hệ thống chuyển mạch duy nhất với băng thông lên đến 480 Gbps, giúp tăng cường khả năng mở rộng và quản lý mạng.

Bảo mật toàn diện

Switch Cisco C9300-48UXM-E tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như Cisco TrustSec, MACsec và Secure Boot, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.

Quản lý dễ dàng

Giao diện dòng lệnh (CLI) quen thuộc và giao diện web trực quan giúp bạn dễ dàng cấu hình, quản lý và giám sát switch.

Thiết kế bền bỉ

Với thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, Switch Cisco C9300-48UXM-E đảm bảo hoạt động liên tục và giảm thiểu thời gian chết của mạng.

Thông số kỹ thuật

Configurations
Total 10/100/1000, Multigigabit copper or SFP Fiber 48 port Cisco UPOE, 36 ports 100M/1G/2.5G + 12 ports Multigigabit (10G/5G/2.5G/1G/100M)
Uplink Configuration Modular Uplinks
Default AC power supply 1100W AC
Power supply
Primary Power Supply PWR-C1-1900WAC-P
Default or Upgrade Upgrade
Available PoE 1290W
With 350W Secondary PS 1640W
With 715W secondary PS 2005W
With 1100W Secondary PS 2880W
With 1900W Secondary PS 2880W
Supported stacking options
Stacking support StackWise-480
Stacking bandwidth support 480 Gbps
Optional Stacking hardware StackWise cable
Number of members 8
Performance specifications
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv6 routing entries 16,000
Multicast routing scale 8,000
QoS scale entries 5,120
ACL scale entries 5,120
Packet buffer per SKU 32MB
FNF entries 128,000
DRAM 8 GB
Flash 16 GB
VLAN IDs 4094
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 1000
Jumbo frames 9198 bytes
Total routed ports per Catalyst 9300 Series stack 448
Bandwidth specifications
Switching capacity 580 Gbps
Switching capacity with stacking 1060 Gbps
Forwarding rate 431.54 Mpps
Forwarding rate with stacking 788.69 Mpps
General Specifications
Chassis only Dimensions (H x W x D) 4.4 x 44.5 x 48.5 cm
W/ Default Power Supply Dimensions (H x W x D) 4.4 x 44.5 x 56.4 cm
W/ 1100W Power Supply Dimensions (H x W x D) 4.4 x 44.5 x 56.4 cm
Weight (with default power supply) 9.34kg
Mean Time Between Failures – MTBF (hours) 202,160hours
Safety and compliance
Safety certifications UL 60950-1 CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 EN 60950-1 IEC 60950-1 AS/NZS 60950.1 IEEE 802.3
Electromagnetic compatibility certifications 47 CFR Part 15 EN 300 386 V1.6.1 EN 55032 Class A CISPR 32 Class A EN61000-3-2 EN61000-3-3 ICES-003 Class A TCVN 7189 Class A V-3 Class A CISPR 35 EN 300 386 EN 55035 TCVN 7317 V-2/2015.04 V-3/2015.04 CNS13438 KN32 KN35
Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Sản Phẩm Liên Quan