Switch CISCO C9200L-48P-4G-A cung cấp hiệu suất cao với dung lượng chuyển mạch 104 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin 77.38 Mpps, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và không gián đoạn.
Với 48 cổng PoE+ hỗ trợ cấp nguồn lên đến 740W (với nguồn chính) hoặc 1440W (với nguồn phụ), bạn có thể dễ dàng kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát, điểm truy cập không dây mà không cần thêm nguồn điện bên ngoài.
Công nghệ StackWise-80 cho phép xếp chồng tối đa 8 switch, tạo thành một hệ thống mạng thống nhất với băng thông 80 Gbps. Điều này giúp tăng cường hiệu suất, độ tin cậy và khả năng quản lý của mạng.
Switch CISCO C9200L-48P-4G-A tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát truy cập, phân đoạn mạng và phòng chống tấn công, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng. Hỗ trợ các giao thức quản lý tiêu chuẩn như SNMP, CLI và Web GUI.
Configurations | |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 ports full PoE+ |
Uplink configuration | 4x 1G fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-1KWAC |
Fans | Fixed redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C5-1KWAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 740W |
Optional secondary power supply | PWR-C5-1KWAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 1440W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 104 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 184 Gbps |
Forwarding rate | 77.38 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 137 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.80kg |
Mean time between failures (hours) | 347,760hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |