Với công suất chuyển mạch lên đến 176 Gbps và tốc độ chuyển tiếp 130.95 Mpps, Cisco C9200L-48PL-4X-A đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
48 cổng PoE+ cho phép cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera an ninh và điểm truy cập không dây, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
4 cổng uplink 10G cung cấp băng thông lớn để kết nối với các thiết bị mạng khác, đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
Hỗ trợ xếp chồng lên đến 8 switch với băng thông 80 Gbps, cho phép mở rộng mạng một cách dễ dàng và linh hoạt.
Sử dụng phần mềm Cisco Network Advantage, giúp đơn giản hóa việc quản lý và cấu hình switch.
Thiết kế với các tính năng dự phòng và khả năng phục hồi nhanh chóng, đảm bảo mạng hoạt động liên tục.
Configurations | |
---|---|
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 48 Port partial PoE+ |
Uplink configuration | 4 x 1/10G Fixed uplinks |
Default primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Fans | Fixed redundant |
PoE+ Power with primary and secondary power supplies | |
Primary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with single primary power supply only | 370W |
Optional secondary power supply | PWR-C5-600WAC |
Available PoE power with additional secondary power supply | 740W |
Stacking | |
Stacking support | StackWise-80 |
Stacking bandwidth support | 80Gbps |
Stacking hardware | C9200L-STACK-KIT |
Number of members | 8 |
Performance specifications | |
Virtual Networks | 1 |
Stacking bandwidth | 80Gbps |
Total number of MAC addresses | 16,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 3,000 |
IPv6 routing entries | 1,500 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,500 |
Packet buffer | 6MB |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 |
DRAM | 2GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
PVST Instances | 128 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 512 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | N/A |
IP SGT binding scale | 10K |
Number of IPv4 bindings | 10K |
Number of SGT/DGT policies | 2K |
Number of SXP Sessions | 200 |
Bandwidth specifications | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Switch capacity with Stacking | 256 Gbps |
Forwarding rate | 130.95 Mpps |
Forwarding rate with Stacking | 190 Mpps |
General | |
Chassis Dimensions | 4.4 x 44.5 x 28.8 cm |
Chassis + FEP + Fan Dimensions (HxWxD) | 4.4 x 44.5 x 32.9 cm |
Weights | 4.80kg |
Mean time between failures (hours) | 346,270hours |
Safety certifications | - IEC 60950-1/62368-1 - UL 60950-1/62368-1 - CAN/CSA C22.2 No. 60950-1/62368-1 - EN 60950-1/62368-1 - AS/NZS 60950.1, AS/NZS 62368.1 - Class I Equipment |
Electromagnetic compatibility certifications | - 47 CFR Part 15 - CISPR 32 Class A - CNS 13438 - EN 300 386 * - EN 55032 Class A - EN61000-3-2 - EN61000-3-3 - ICES-003 Class A - KN 32 - TCVN 7189 Class A - V-3 Class A - CISPR 35 - EN 300 386 * - EN 55035 - KN 35 - TCVN 7317 |