Với 4 cổng PoE, TL-SF1005LP cung cấp nguồn điện và truyền dữ liệu đồng thời qua một sợi cáp duy nhất, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống mạng.
Chế độ mở rộng sóng cho phép truyền dữ liệu và cấp nguồn lên đến 250m, phù hợp cho các ứng dụng cần khoảng cách kết nối lớn.
Chế độ ưu tiên đảm bảo băng thông cho các cổng quan trọng (1-2), giúp các ứng dụng nhạy cảm như video streaming hoặc VoIP hoạt động mượt mà, không bị gián đoạn.
Thiết kế Plug and Play giúp bạn nhanh chóng cài đặt và sử dụng mà không cần cấu hình phức tạp.
TL-SF1005LP hỗ trợ nguồn PoE lên đến 41W, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho các thiết bị PoE, đồng thời bảo vệ chúng khỏi các sự cố điện áp.
Hardware | |
---|---|
Interface | 5× 10/100 Mbps RJ45 Ports (Ports 1–4 support 802.3af PoE) AUTO Negotiation AUTO MDI/MDIX |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Fan Quantity | Fanless |
Physical Security Lock | Yes |
External Power Supply | External Power Adapter (Output: 53.5 V DC / 0.81 A) |
Packet Forwarding Rate | 0.744 Mpps |
PoE Ports (RJ45) | Standard: 802.3 af compliant PoE Ports: Ports 1–4 Power Supply: 41 W |
Mac Address Table | 2K |
Jumbo Frame | 2 KB |
Switching Capacity | 1 Gbps |
Dimensions (W x D x H) | 100 x 98 x 25 mm |
Max Power Consumption | 1.9 W (220 V / 50 Hz, no PD connected) 47 W (220 V / 50 Hz, with 41 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 6.48 BTU/h (no PD connected) 160.27 BTU/h (with 41 W PD connected) |
Software | |
Transmission Method | Store-And-Forward |
Advanced Functions | Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs Extend Mode Button (Ports 1–4) Priority Mode Button (Ports 1–2) Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode and Backpressure for Half-Duplex Mode |
Others | |
Certification | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |