Với tổng công suất PoE lên đến 40W và mỗi cổng PoE có thể cung cấp tối đa 30W, TL-SG1005LP dễ dàng cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE cùng lúc, giúp bạn tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc lắp đặt.
5 cổng RJ45 Gigabit đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền tải video, chơi game trực tuyến, hoặc chia sẻ dữ liệu trong mạng nội bộ.
Công nghệ QoS (802.1p/DSCP) cho phép ưu tiên các gói tin quan trọng, giảm thiểu độ trễ và đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng nhạy cảm như thoại và video.
Thiết kế Plug and Play giúp bạn dễ dàng cài đặt và sử dụng switch mà không cần bất kỳ cấu hình phức tạp nào. Chỉ cần cắm các thiết bị vào là hệ thống mạng của bạn sẽ hoạt động ngay lập tức.
Với kích thước nhỏ gọn, TL-SG1005LP dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào. Vỏ kim loại chắc chắn đảm bảo độ bền và khả năng tản nhiệt tốt, giúp switch hoạt động ổn định trong thời gian dài.
HARDWARE | |
---|---|
Interface | 5× 10/100/1000Mbps RJ45 Ports AUTO Negotiation AUTO MDI/MDIX |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m) |
Fan Quantity | Fanless |
External Power Supply | External Power Adapter (Output: 53.5 VDC / 0.81 A) |
Packet Forwarding Rate | 7.44 Mpps |
PoE Ports (RJ45) | Standard: 802.3 af/at compliant PoE Ports: Ports 1–4 Power Supply: 40 W |
Mac Address Table | 2K |
Jumbo Frame | 16 KB |
Switching Capacity | 10Gbps |
Dimensions (W x D x H) | 99.8×98×25 mm |
Max Power Consumption | 4.12 W (220/50 Hz. no PD connected) 47.5 W (220/50 Hz. with 40 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | 14.05 BTU/h (no PD connected) 161.98 BTU/h (with 40 W PD connected) |
SOFTWARE | |
Transmission Method | Store-And-Forward |
Advanced Functions | Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging IEEE 802.3x Flow Control 802.1p/DSCP QoS IGMP Snooping |
OTHERS | |
Certification | FCC, CE, RoHS |
Environment | Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Tính năng | Mô tả |
---|---|
Số cổng | 5 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps |
Cổng PoE | 4 cổng PoE+ (IEEE 802.3af/at) |
Công suất PoE | 30W/cổng, 40W tổng |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at |
QoS | 802.1p/DSCP |
Cắm và Sử Dụng | Có |
Bảo hành | 36 tháng |