EdgeRouter 6P có khả năng xử lý lên đến 3.4 triệu gói tin mỗi giây và tốc độ đường truyền lên đến 6Gbps, đáp ứng nhu cầu sử dụng băng thông lớn của nhiều thiết bị cùng lúc.
Dễ dàng quản lý và giám sát EdgeRouter 6P thông qua hệ thống UNMS (Ubiquiti Network Management System) trực quan và mạnh mẽ.
Cấp nguồn cho các thiết bị PoE như camera IP hoặc điểm truy cập không dây trực tiếp từ router, giảm thiểu số lượng dây cáp và đơn giản hóa việc lắp đặt.
Với 5 cổng Gigabit RJ45 và 1 cổng Gigabit SFP, EdgeRouter 6P cho phép bạn kết nối với nhiều loại thiết bị và đường truyền internet khác nhau.
Vỏ kim loại nhỏ gọn và không quạt giúp EdgeRouter 6P hoạt động êm ái và bền bỉ trong mọi môi trường.
Dimensions | 229 x 136.5 x 31.1 mm |
---|---|
Weight | 730 g (1.61 lb) |
Max. Power Consumption | 16W (Excludes PoE Output) |
Power Method | External AC/DC Power Adapter, 60W (24V, 2.5A) (Included) |
Power Supply | External AC/DC Adapter |
Supported Voltage Range | 16 - 30VDC |
Button | Rese |
LEDs | Data Ports: Speed/Link/Activity, PoE SFP Data Port: Link/Activity |
Interfaces | Management: (1) RJ45 Serial Port/ (6) Ethernet Ports (Default eth0) Networking: (5) 10/100/1000 RJ45 Ports with PoE/ (1) 1 Gbps SFP Port |
Layer 3 Forwarding Performance | Packet Size: 64 Bytes: 3,400,000 pps Packet Size: 512 Bytes or Larger: 6 Gbps (Line Rate) |
Processor | 4-Core 1 GHz, MIPS64 |
System Memory | 1 GB DDR3 RAM |
On-Board Flash Storage | 4 GB eMMC, 8 MB SPI NOR |
Mounting | Wall, Rack |
Operating Temperature | -10 to 50° C (14 to 122° F) |
Operating Humidity | 10 - 90% Noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |