8 cổng 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-Gigabit giúp tối ưu hóa băng thông và tốc độ truyền tải dữ liệu, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.
2 cổng 1/10G SFP+ cho phép kết nối uplink tốc độ cao với các thiết bị mạng khác, đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu và khả năng mở rộng dễ dàng.
Hỗ trợ Stacking với băng thông lên đến 160Gbps và khả năng kết nối tối đa 9 switch, giúp tạo ra một hệ thống mạng lớn, thống nhất và dễ quản lý.
Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, và IP source guard, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, giúp quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và bảo trì hệ thống mạng.
Hỗ trợ các giao thức định tuyến tĩnh và động như RIP/RIPng, OSPFv1/v2/v3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,... giúp xây dựng một mạng lưới phức tạp và linh hoạt.
Cổng | 8×1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports, 2×1/10G SFP Plus port, 1xConsole port, 1xManager Ethernet, 1xUSB port |
---|---|
Tốc độ chuyển mạch | 200Gbps/1.44Tbps |
Tốc độ chuyển mạch gói | 240Mpps |
Stacking bandwidth (IRF2) | 160Gbps |
Maximum stacking num | 9 |
CPU | Dual-Core, 1.6GHz |
Flash/SDRAM | 1GB/2GB |
Buffer | 3M |
QoS/ACL | CAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,… |
Tính năng nâng cao và Bảo mật | SDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard |
MAC | 32,768 |
VLANs | 4094 |
VxLAN | L2 switching, L3 routing |
MAX num in one link group | 32 |
Link group num | 128 |
Tính năng Layer 3 | DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,... |
Tính năng Ethernet | Traffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),... |
Quản lý và bảo trì | Configuration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,... |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 45°C |
Điện áp | AC 100 ~ 240V, 50/60 Hz; DC: -48 ~ -60V |
Kích thước | 440×360×43.6 mm |
Trọng lượng | 3.4Kg |
Bảo hành | 5 năm |