Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
8port_ge__2port_sfp_switch_h3c_ls6520x10xtsi.jpg

8-port GE + 2-port SFP Switch H3C LS-6520X-10XT-SI

Nhà sản xuất:

H3C

8-port GE + 2-port SFP Switch H3C LS-6520X-10XT-SI - 8×1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports - 2×1/10G SFP Plus port - 1xConsole port

Switch H3C LS-6520X-10XT-SI là một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, hiệu suất cao, được thiết kế cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc các chi nhánh cần kết nối tốc độ cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Với 8 cổng Multi-Gigabit, 2 cổng SFP+, và một loạt các tính năng Layer 2 và Layer 3 tiên tiến, switch này cung cấp giải pháp mạng toàn diện và đáng tin cậy.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với cổng Multi-Gigabit

8 cổng 1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-Gigabit giúp tối ưu hóa băng thông và tốc độ truyền tải dữ liệu, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.

Kết nối linh hoạt với cổng SFP+

2 cổng 1/10G SFP+ cho phép kết nối uplink tốc độ cao với các thiết bị mạng khác, đảm bảo hiệu suất mạng tối ưu và khả năng mở rộng dễ dàng.

Khả năng Stacking mạnh mẽ

Hỗ trợ Stacking với băng thông lên đến 160Gbps và khả năng kết nối tối đa 9 switch, giúp tạo ra một hệ thống mạng lớn, thống nhất và dễ quản lý.

Tính năng bảo mật nâng cao

Tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, và IP source guard, giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

Quản lý dễ dàng và linh hoạt

Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, giúp quản trị viên dễ dàng cấu hình, giám sát và bảo trì hệ thống mạng.

Tính năng Layer 3 toàn diện

Hỗ trợ các giao thức định tuyến tĩnh và động như RIP/RIPng, OSPFv1/v2/v3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,... giúp xây dựng một mạng lưới phức tạp và linh hoạt.

Thông số kỹ thuật

Cổng8×1G/2.5G/5G/10G Base-T Multi-giga ports, 2×1/10G SFP Plus port, 1xConsole port, 1xManager Ethernet, 1xUSB port
Tốc độ chuyển mạch200Gbps/1.44Tbps
Tốc độ chuyển mạch gói240Mpps
Stacking bandwidth (IRF2)160Gbps
Maximum stacking num9
CPUDual-Core, 1.6GHz
Flash/SDRAM1GB/2GB
Buffer3M
QoS/ACLCAR, COS, TOS, SP/WRR/SP+WRR, Traffic speed control, 802.1p priority and DSCP priority, Layer 2 to Layer 4 packet filtering, time range, rate litmitation,…
Tính năng nâng cao và Bảo mậtSDN, VXLAN, EVPN, ISSU, MACsec, AAA authentications, 802.1X, MAC-based authentication, IP/Port/MAC binding, Port isolation, IP source guard
MAC32,768
VLANs4094
VxLANL2 switching, L3 routing
MAX num in one link group32
Link group num128
Tính năng Layer 3DHCP/DHCPv6, IPV4/IPV6 static routing RIP/ RIPng, OSPFV1/V2/V3, BGP, IS-IS, VLAN, IGMP v2/v3, IGMP Snooping v2/v3,...
Tính năng EthernetTraffic control (802.3x), 1G/10G port aggregation, Static aggregation, Dynamic aggregation, Multi-chassis Link Aggregation Group (M-LAG), 802.1p and 802.1Q, STP/RSTP/MSTP/ PVST/PVST+, BPDU Guard, BPDU Drop, BPDU Blocking and Root Guard, G.8032 Ethernet ring protection switching (ERPS),...
Quản lý và bảo trìConfiguration from CLI, Cloudnet, Web page configuration, Console, Telnet, SNMP, IMC network management system, SmartMC, Loopback detection, Virtual Cable Test, Ping and Tracert,...
Nhiệt độ hoạt động0°C to 45°C
Điện ápAC 100 ~ 240V, 50/60 Hz; DC: -48 ~ -60V
Kích thước440×360×43.6 mm
Trọng lượng3.4Kg
Bảo hành5 năm

Sản Phẩm Liên Quan