GSM4210PX cung cấp 8 cổng 10/100/1000BASE-T PoE+ cho phép cấp nguồn đồng thời cho các thiết bị như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giảm thiểu chi phí và đơn giản hóa việc triển khai. Hai cổng SFP+ 1/10G cho phép kết nối tốc độ cao với các thiết bị mạng khác hoặc uplink lên mạng lõi.
Switch hỗ trợ đầy đủ các tính năng Layer 3 như định tuyến tĩnh IPv4/IPv6, RIP, PIM-SM, PIM-DM và SSM, cho phép bạn xây dựng các mạng phức tạp và linh hoạt, đồng thời cải thiện hiệu suất và bảo mật mạng.
Với tổng ngân sách PoE 220W, GSM4210PX có thể cung cấp đủ năng lượng cho nhiều thiết bị PoE+ đồng thời, đảm bảo hoạt động ổn định và liên tục.
Switch hỗ trợ các giao thức âm thanh như Dante, Q-SYS, AES67 và AVB (yêu cầu license riêng), cũng như các giao thức video như NVX, SVSI, Q-SYS, NDI và Dante, đảm bảo chất lượng truyền tải âm thanh và video tối ưu cho các ứng dụng chuyên nghiệp.
Thiết kế tản nhiệt từ bên này sang bên kia giúp duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho switch, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao.
GSM4210PX cung cấp giao diện quản lý web trực quan và dễ sử dụng, cho phép bạn cấu hình, giám sát và quản lý switch một cách dễ dàng. Ngoài ra, switch cũng hỗ trợ các giao thức quản lý tiêu chuẩn như SNMP và RMON.
Model | GSM4210PX |
---|---|
Primary Port Speed | 1 Gigabit |
Number of Ports | 10 (8x 1G PoE+, 2x SFP+) |
PoE Ports / Budget | 8 PoE+ (30W/port), 220W Budget |
IGMP Support | Enhanced (NETGEAR IGMP Plus™) |
Jumbo Frame Support | Yes, up to 12kb |
AVB Support | Yes. Electronic license required, activation key sent via email (AVB4210PX-10000S) |
Acoustics | Fanless or 3dB at 25ºC |
Power Consumption | With PoE: 257.9W/880.47Btu/hr Without PoE: 18.14W/61.93Btu/hr Standby without any port connection: 9.51W/32.47Btu/hr |
Third party support | Domotz |
Dimensions (WxDxH) | 210x 140 x 40 mm |
Weight | 967g |
CPU/RAM/FLASH | ARM A9 1.25Ghz 32-bit/2GB RAM/256MB Flash |
---|---|
Cổng kết nối | 1-port 1G Out-of-band RJ45 + 8x10/100/1000 PoE+ RJ45 + 2x1/10G SFP+ |
PoE standard | 802.3af (15.4W), 802.3at (30W) |
Stacking | Không hỗ trợ |
Bandwidth/Throughput | 56 Gbps/41.67 Mpps |
MAC/ARP Table/IP Multicast Routing Entries/IGMP | 16K/4K/512 IPv4, 128 IPv6/2K IPv4, 2K IPv6 |
VLAN/ACLs/Packet Buffer/Jumbo Frames | 4K/100/16Mb/Up to 12K packet size |
Application Route Scaling | Static: 64 v4/64 v6, RIP: 32v4 |
Layer-3 | IPv4/IPv6 Static Routing, IPv4: RIP; IPv4/IPv6: PIM-SM, PIM-DM, SSM |
Audio profiles | Dante, Q-SYS, AES67 và AVB |
Video profiles | NVX, SVSI, Q-SYS, NDI và Dante,... |
PoE Power Budget | 220W |
Fan | Side-to-side airflow |
PSU | 1 x external power adapter using standard AC power cord (C13) |
Form Factor | Desktop |
Bảo hành | 3 năm |