Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng cho các thiết bị quan trọng, giúp hệ thống hoạt động liên tục và ổn định ngay cả khi mất điện.
Cung cấp nguồn điện sine chuẩn, loại bỏ hoàn toàn các nhiễu điện và bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố điện áp, tần số.
Đảm bảo thiết bị không bị gián đoạn khi chuyển sang chế độ pin, giúp duy trì hoạt động liên tục.
Cho phép kết nối thêm ắc quy ngoài để kéo dài thời gian lưu điện, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
Giúp quản lý và giám sát UPS từ xa, đồng thời cho phép tắt nguồn khẩn cấp trong các tình huống nguy hiểm.
Thông báo khi UPS đang sử dụng pin, pin yếu hoặc quá tải, giúp người dùng chủ động xử lý sự cố.
Model | SRV10KI |
---|
Output | |
---|---|
Output power capacity | 10.0kWatts / 10.0kVA |
Nominal Output Voltage | 230V |
Output Voltage Distortion | 3% |
Output Frequency | 50/60Hz +/- 3 Hz |
Other Output Voltages | 220V, 240V |
Load Crest Factor | 3:01 |
Topology | Double Conversion Online |
Waveform | Sine wave |
Input | |
Nominal Input Voltage | 230V |
Input frequency | 40 - 70 Hz |
Input Connections | Hard Wire 3-wire |
Other Input Voltages | 220V, 240V |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof |
Typical recharge time | 3 hour(s) |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity | 1599 |
Communications & Management | |
Control panel | Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm |
Emergency Power Off (EPO) | Yes |
General | |
Dimensions | 685 x 190 x 347 mm |
Weight | 65kg |
Operating Temperature | 0 - 40°C |
Operating Relative Humidity | 0 - 95% (non-condensing) |