Với công suất lên đến 1800W/2.0kVA, UPS APC SRV2KI-E có khả năng cung cấp nguồn điện dự phòng cho nhiều thiết bị cùng lúc, từ máy tính, máy chủ, thiết bị mạng đến các thiết bị điện tử gia dụng khác.
Công nghệ này đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định và sạch, không bị ảnh hưởng bởi các biến động từ nguồn điện lưới, bảo vệ thiết bị của bạn một cách tối ưu.
UPS APC SRV2KI-E tạo ra dạng sóng sine chuẩn, tương thích với mọi loại thiết bị điện, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
UPS APC SRV2KI-E có khả năng mở rộng thời gian lưu điện bằng cách kết nối thêm các bộ pin ngoài, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của bạn.
Màn hình LCD hiển thị đầy đủ thông tin về trạng thái hoạt động của UPS, giúp bạn dễ dàng theo dõi và quản lý hệ thống điện của mình. Phần mềm quản lý đi kèm cho phép bạn giám sát và điều khiển UPS từ xa, tự động tắt máy tính khi mất điện để tránh mất dữ liệu.
Với kích thước nhỏ gọn, UPS APC SRV2KI-E dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí, phù hợp với cả không gian văn phòng và gia đình.
Main Input Voltage | 230V |
---|---|
Other Input Voltage | 220V 240V |
Main Output Voltage | 230V |
Other Output Voltage | 220V 240V |
Rated power in W | 1800W |
Rated power in VA | 2000VA |
Input Connection Type | IEC 60320 C14 |
Output connection type | 4 IEC 60320 C13 |
Cable length | 1.5m |
Number of cables | 1 |
Provided equipment | 1 IEC 60320 C13 to Schuko power cable 1 IEC 60320 C13 to C14 power cable 1 USB cable 1 RS-232 configuration cable user manual |
General | |
---|---|
Max runtime | 3 min |
Number of power module filled slots | 0 |
Number of power module free slots | 0 |
Redundant | No |
Physical | |
Colour | Black (RAL 7010) |
Dimension (H x W x D) | 23.8 x 14.5 x 40 cm |
Weight | 17.0kg |
Mounting location | Front |
Mounting preference | No preference |
Mounting mode | Not rack-mountable |
USB compatible | Yes |
Mounting position | Vertical |
Input | |
Input voltage limits | 110...285V half load 180...285V full load |
Network frequency | 40...70Hz auto sensing |
Output | |
Maximum configurable power in VA | 2000VA |
Maximum configurable power in W | 1800W |
Output frequency | 50/60 Hz +/- 3 Hz sync to mains |
Harmonic distortion | 3% |
UPS type | Double conversion online |
Wave type | Sine wave |
Efficiency | 88% (full load) |
Additional information | Configurable for 220 : 230 or 240 nominal output voltage |
Bypass type | Internal bypass (automatic and manual) |
Crest factor | 3 : 1 |
Conformance | |
Product certifications | CE UKCA TISI |
Standards | EN/IEC 62040-1:2019/A11:2021 EN/IEC 62040-2:2006/AC:2006 EN/IEC 62040-2:2018 |
Environmental | |
Ambient air temperature for operation | 0…40°C |
Relative humidity | 0…95% non-condensing |
Operating altitude | 0...3000m |
Ambient air temperature for storage | -20…50°C |
Storage Relative Humidity | 0…95% non-condensing |
Storage altitude | 0…15000m |
Acoustic level | 50 dBA |
IP degree of protection | IP20 |
Batteries & Runtime | |
Battery type | Lead-acid battery |
Battery voltage | 48V |
Number of battery filled slots | 0 |
Number of battery free slots | 0 |
Battery recharge time | 4h |
Battery life | 3…5 year(s) |
Battery charger power | 70W rated |
Communications & Management | |
Alarm | Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm |
Free slots | 1 |
Control panel | Multifunction LCD status and control console |
Surge Protection and Filtering | |
Surge energy rate | 945 J |