Tận hưởng trải nghiệm internet mượt mà với tốc độ lên đến 866.7 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz. Xem phim HD, chơi game online, làm việc từ xa mà không lo gián đoạn.
Công nghệ 4 spatial streams cho phép UK-Ultra truyền dữ liệu đồng thời đến nhiều thiết bị, giảm thiểu tình trạng nghẽn mạng và đảm bảo kết nối ổn định cho mọi người dùng.
Với phạm vi phủ sóng lên đến 115m² và khả năng kết nối ăng-ten ngoài, UK-Ultra dễ dàng đáp ứng nhu cầu của các không gian vừa và nhỏ. Bạn cũng có thể mở rộng phạm vi phủ sóng bằng cách thêm ăng-ten ngoài tùy chọn, biến UK-Ultra thành giải pháp WiFi lý tưởng cho các khu vực lớn hơn hoặc có nhiều vật cản.
Cổng Gigabit Ethernet (GbE) đảm bảo kết nối có dây ổn định và tốc độ cao cho các thiết bị như máy tính để bàn, máy in hoặc thiết bị NAS.
UK-Ultra hỗ trợ hơn 200 thiết bị kết nối đồng thời, đáp ứng nhu cầu sử dụng của nhiều người dùng trong cùng một lúc. Hoàn hảo cho gia đình, văn phòng nhỏ hoặc quán cà phê.
Với tiêu chuẩn IPX6, UK-Ultra có khả năng kháng nước và bụi bẩn, phù hợp cho cả trong nhà và ngoài trời. Bạn có thể yên tâm lắp đặt UK-Ultra ở bất kỳ vị trí nào mà không lo ngại về thời tiết.
Ứng dụng UniFi Controller cho phép bạn cấu hình và quản lý UK-Ultra một cách dễ dàng và linh hoạt. Bạn có thể theo dõi hiệu suất mạng, quản lý người dùng và cấu hình các tính năng nâng cao một cách trực quan.
Mechanical | |
---|---|
Dimensions | 137 x 84 x 34 mm |
Weight | 173 g |
Enclosure material | UV-stabilized polycarbonate |
Mount material | Polycarbonate, SGCC steel, plastic |
Pole mount diameter | 1~2 inch on pipe outer diameter |
Wind survivability | 33.2 N at 200 km/h (7.5 lbf at 125 mph) |
Weatherproofing | IPX6 |
Hardware | |
Networking interface | (1) GbE RJ45 port |
Management interface | Ethernet |
Power method | PoE |
Power supply | UniFi PoE Switch |
Supported voltage range | 44 - 57V DC |
Max. power consumption | 8W |
Max. TX power | 2.4 GHz: 20 dBm 5 GHz: 20 dBm 6 GHz: – |
MIMO | 2.4 GHz: 2 x 2 (DL MU-MIMO) 5 GHz: 2 x 2 (DL MU-MIMO) 6 GHz: – |
Max. data rate | 2.4 GHz: 300 Mbps (BW40) 5 GHz: 866.7 Mbps (BW80) 6 GHz: – |
Antenna gain | 2.4 GHz: 4.7 dBi 5 GHz: 6.1 dBi 6 GHz: – |
Antenna | (1) Internal antenna (2) RP-SMA connectors for optional external antennas |
LEDs | (1) Power: white/blue (4) Mesh signal: blue |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall, ceiling, pole (Included) |
Ambient operating temperature | -40 to 60° C (-40 to 140° F) |
Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 200+ |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
Application Requirements | |
UniFi Network | Web: Version 8.0.7 and later iOS™: Version 10.11.1 and later Android™: Version 10.10.1 and later |
Sản phẩm không bao gồm ăng-ten và nguồn PoE.