Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cực cao 3840 × 2160, cho phép bạn nhìn rõ từng khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Phân biệt chính xác giữa người, xe và các đối tượng khác, giảm thiểu tối đa các báo động sai do động vật, lá cây hoặc thay đổi ánh sáng, giúp bạn tập trung vào các sự kiện quan trọng thực sự.
Quan sát rõ ràng trong bóng tối hoàn toàn với tầm xa hồng ngoại lên đến 60 mét, đảm bảo an ninh 24/7.
Cân bằng ánh sáng trong các môi trường có độ tương phản cao, cho hình ảnh rõ nét ngay cả khi có ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào camera.
Giảm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng lên đến 70% so với chuẩn nén H.264, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ mưa bão đến bụi bẩn, đảm bảo giám sát liên tục không bị gián đoạn.
Lưu trữ video trực tiếp trên camera mà không cần đầu ghi hình, giúp bạn tiết kiệm chi phí và dễ dàng quản lý dữ liệu.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 8 MP (3840 × 2160) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux (có IR) |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB True WDR |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc IR-cut tự động chuyển đổi |
| Ống kính | Cố định: 2.8mm, 4mm, hoặc 6 mm (tùy chọn) |
| Hồng ngoại (IR) | Khoảng cách: 60m; Hỗ trợ tính năng hồng ngoại thông minh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, ROI, Day/Night Switch, Target Cropping, điều chỉnh độ bão hòa, độ sáng, tương phản, độ sắc nét, cân bằng trắng qua phần mềm hoặc trình duyệt web |
| Lưu trữ | Tích hợp thẻ microSD lên đến 512GB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện Ethernet | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| Chức năng thông minh | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là người và xe), báo động phá hoại video, ngoại lệ; Phát hiện thay đổi cảnh; Chụp và nhận diện khuôn mặt (Face Capture) |
| Bảo vệ chu vi | Phát hiện vượt rào (Line Crossing Detection), phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection), phát hiện vào vùng (Region Entrance Detection), phát hiện rời vùng (Region Exiting Detection) |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, PoE (802.3af, Class 3) |
| Chất liệu | Kim loại |
| Kích thước | Ø 105 mm × 290 mm |
| Trọng lượng | 1.27 kg |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi và nước) |
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 8 MP (3840 × 2160) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux (có IR) |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB True WDR |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc IR-cut tự động chuyển đổi |
| Ống kính | Cố định: 2.8mm, 4mm, hoặc 6 mm (tùy chọn) |
| Hồng ngoại (IR) | Khoảng cách: 60m; Hỗ trợ tính năng hồng ngoại thông minh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, ROI, Day/Night Switch, Target Cropping, điều chỉnh độ bão hòa, độ sáng, tương phản, độ sắc nét, cân bằng trắng qua phần mềm hoặc trình duyệt web |
| Lưu trữ | Tích hợp thẻ microSD lên đến 512GB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện Ethernet | 1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port |
| Chức năng thông minh | Phát hiện chuyển động (phân loại mục tiêu là người và xe), báo động phá hoại video, ngoại lệ; Phát hiện thay đổi cảnh; Chụp và nhận diện khuôn mặt (Face Capture) |
| Bảo vệ chu vi | Phát hiện vượt rào (Line Crossing Detection), phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection), phát hiện vào vùng (Region Entrance Detection), phát hiện rời vùng (Region Exiting Detection) |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25%, PoE (802.3af, Class 3) |
| Chất liệu | Kim loại |
| Kích thước | Ø 105 mm × 290 mm |
| Trọng lượng | 1.27 kg |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi và nước) |