Độ phân giải 8MP (3840 × 2160) mang đến hình ảnh sắc nét đến từng chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể.
Phân biệt chính xác giữa người, phương tiện và các đối tượng khác (như động vật, lá cây), giảm thiểu tối đa báo động giả, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Dễ dàng điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm đến 12mm, cho phép bạn tùy chỉnh góc quan sát từ rộng đến hẹp, phù hợp với mọi không gian và nhu cầu giám sát.
Ghi hình màu sắc rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu, giúp bạn quan sát tốt hơn vào ban đêm hoặc trong môi trường thiếu sáng.
Cân bằng ánh sáng, đảm bảo hình ảnh rõ ràng ngay cả khi có nguồn sáng mạnh chiếu vào camera, giúp bạn quan sát tốt hơn trong điều kiện ánh sáng phức tạp.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, giúp bạn giảm chi phí vận hành hệ thống giám sát.
Chuẩn IP66 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ dưới mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến nắng gắt. Chuẩn IK10 chống va đập mạnh, bảo vệ camera khỏi các tác động vật lý từ bên ngoài.
Tích hợp cổng âm thanh và báo động, cho phép bạn kết nối với các thiết bị ngoại vi như loa, còi báo động để tăng cường khả năng bảo vệ an ninh.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON); Đen/Trắng: 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (chế độ Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Varifocal lens, motorized lens, 2.8 to 12 mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 40m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, SNR (≥ 52 dB), xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ sắc nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Âm thanh (Audio I/O) | 1 đầu vào (line-in): 3.5mm, tối đa 3.3Vpp, trở kháng 4.7KΩ; 1 đầu ra (line-out): 3.5mm, tối đa 3.3Vpp, trở kháng 100Ω |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 1A) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện), Phát hiện giả mạo video, Báo lỗi hệ thống |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện thay đổi cảnh (Scene Change Detection) |
| Chức năng học sâu | Phát hiện vượt rào , Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ kích hoạt báo động theo đối tượng cụ thể: Người hoặc Phương tiện) |
| Chụp khuôn mặt (Face Capture) | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (Tối đa 10.5W) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, tối đa 12.5W) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 153.5 mm × 133.2 mm |
| Trọng lượng | 1080g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước, bụi) & IK10 (chống va đập) |