Tận hưởng hình ảnh màu sắc sống động ngay cả trong bóng tối nhờ công nghệ ColorVu và ống kính khẩu độ lớn F1.0, giúp bạn dễ dàng nhận diện các chi tiết quan trọng.
Ghi lại mọi khoảnh khắc với chất lượng hình ảnh chi tiết và rõ ràng, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào.
Giảm thiểu báo động giả nhờ công nghệ AI, giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng và tiết kiệm thời gian kiểm tra.
Dễ dàng lưu trữ video trực tiếp trên thẻ nhớ lên đến 256GB mà không cần đầu ghi, giúp bạn tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa hệ thống.
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết nhờ tiêu chuẩn IP67, chống nước và bụi bẩn, đảm bảo camera luôn hoạt động ổn định.
Tăng độ bền và bảo vệ camera khỏi các tác động vật lý, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON); 0 Lux với đèn trợ sáng |
| WDR (Chống ngược sáng) | Digital WDR |
| Ngày & Đêm | Hiển thị màu 24/7 (Ngày, Đêm, Tự động, Lịch trình) |
| Ống kính | Cố định, tùy chọn: 2.8mm hoặc 4mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn trợ sáng trắng (White Light), tầm quan sát 30m, công nghệ Smart Supplement Light |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, T), ISAPI, SDK |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, SNR (≥ 52dB), xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ sắc nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 4 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 256GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện); Phát hiện giả mạo video; Báo lỗi hệ thống |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (Tối đa 5W) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, tối đa 6.5W) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 121.5 mm × 97.6 mm |
| Trọng lượng | ~500g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) & IK08 (chống va đập) |