Độ phân giải 4MP cho hình ảnh chi tiết, sắc nét, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể, khuôn mặt.
Dễ dàng điều chỉnh tiêu cự từ 2.8mm đến 12mm, cho phép bạn thay đổi góc nhìn linh hoạt, phù hợp với mọi không gian và nhu cầu giám sát.
Quan sát rõ ràng, đầy đủ màu sắc ngay cả trong điều kiện ánh sáng cực yếu, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào vào ban đêm.
Kết hợp đèn hồng ngoại và ánh sáng trắng thông minh, tự động điều chỉnh để mang lại hình ảnh rõ nét nhất trong mọi điều kiện ánh sáng.
Đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng, sắc nét ngay cả trong môi trường ánh sáng phức tạp, có độ tương phản cao.
Tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Chuẩn IP67 và IK10 đảm bảo camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chống nước, bụi và va đập.
Ghi lại âm thanh rõ ràng, giúp bạn có đầy đủ thông tin về những gì đang diễn ra trong khu vực giám sát.
Phát hiện người và phương tiện, phát hiện xâm nhập trái phép, giúp bạn chủ động phòng ngừa các nguy cơ an ninh.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 4MP (2688 × 1520) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.0008 Lux @ (F1.2, AGC ON); 0 Lux với đèn trợ sáng |
| WDR (Chống ngược sáng) | 130dB |
| Ngày & Đêm | IR cut filter (Day, Night, Auto, Schedule) |
| Ống kính | Varifocal lens, motorized lens, 2.8 to 12 mm |
| Hỗ trợ ánh sáng | Đèn IR + Đèn trắng (Smart Hybrid Light), tầm quan sát 40m |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, SNR (≥52dB), xoay hình, điều chỉnh màu sắc, độ sáng, độ sắc nét |
| Privacy Mask | Hỗ trợ che 4 vùng riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512GB |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10M/100M |
| Tích hợp mic | Có |
| Âm thanh (Audio I/O) | 1 đầu vào (line-in): 3.3Vpp, trở kháng 4.7KΩ; 1 đầu ra (line-out): 3.3Vpp, trở kháng 100Ω |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 đầu vào, 1 đầu ra (Tối đa 24VDC/24VAC, 1A) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (Hỗ trợ phân loại người và phương tiện); Phát hiện giả mạo video; Báo lỗi hệ thống |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện thay đổi cảnh |
| Chức năng học sâu - Bảo vệ chu vi | Phát hiện thay đổi cảnh, Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ kích hoạt báo động theo đối tượng cụ thể: Người hoặc Phương tiện) |
| Chụp khuôn mặt (Face Capture) | Có |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 25% (Tối đa 10.5W) hoặc PoE (IEEE 802.3af, Class 3, tối đa 12.5W) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 141 mm × 112 mm |
| Trọng lượng | 820g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) & IK10 (chống va đập) |