Camera DAHUA IPC-HDBW2231EP-S-S2 trang bị cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.8 inch, mang đến hình ảnh Full HD 1080P rõ ràng và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể trong khu vực giám sát.
Với tầm xa hồng ngoại lên đến 30 mét và công nghệ hồng ngoại thông minh, camera có khả năng tự động điều chỉnh cường độ ánh sáng hồng ngoại, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và không bị lóa trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm.
Công nghệ chống ngược sáng WDR (Wide Dynamic Range) lên đến 120dB giúp camera cân bằng ánh sáng, giảm thiểu tình trạng chói sáng hoặc tối đen trong những khu vực có độ tương phản ánh sáng cao, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và chi tiết.
Camera hỗ trợ các chức năng phát hiện thông minh như hàng rào ảo, xâm nhập và phát hiện điện áp, giúp bạn nhanh chóng nhận biết các sự kiện bất thường và có biện pháp xử lý kịp thời.
Với chuẩn chống thấm nước và bụi IP67 và chuẩn chống va đập IK10, camera có khả năng hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ mưa gió đến nắng nóng, đảm bảo an ninh liên tục cho khu vực giám sát.
Model | IPC-HDBW2231EP-S-S2 |
---|---|
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch 2 Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3s – 1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.002 Lux @F1.6 |
IR Distance | 30m |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LEDs | 3 |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°~355°; Tilt: 0°~65°; Rotation: 0°~355° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8mm (3.6mm optional) |
Max Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm Horizontal:106° Vertical: 56° Diagonal: 126° 3.6 mm Horizontal:87° Vertical: 46° Diagonal: 104° |
Iris Type | Fixed aperture |
Smart event | |
General IVS Analytics | Tripwire; intrusion |
Video | |
Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG |
Streaming Capability | 2 Streams |
Day/Night | ICR auto switch |
BLC Mode | Yes |
WDR | 120dB |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
White Balance | Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution.) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; RTMP; Multicast; HTTPS; SFTP; 802.1x; ICMP; IGMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 |
Edge Storage | Dahua Cloud; FTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NFS |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Others | |
Power Supply | 12VDC/PoE |
Protection Grade | IP67, IK10 |
Casing | Metal |
Dimensions | 81 mm × Φ109.9 mm |
Weight | 0.35kg |
Model | IPC-HDBW2231EP-S-S2 |
---|---|
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch 2 Megapixel progressive scan CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3s – 1/100000 s |
Minimum Illumination | 0.002 Lux @F1.6 |
IR Distance | 30m |
IR On/Off Control | Auto / Manual |
IR LEDs | 3 |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°~355°; Tilt: 0°~65°; Rotation: 0°~355° |
Lens | |
Lens Type | Fixed focal |
Mount Type | M12 |
Focal Length | 2.8mm (3.6mm optional) |
Max Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm Horizontal:106° Vertical: 56° Diagonal: 126° 3.6 mm Horizontal:87° Vertical: 46° Diagonal: 104° |
Iris Type | Fixed aperture |
Smart event | |
General IVS Analytics | Tripwire; intrusion |
Video | |
Compression | H.265; H.264; H.264B; MJPEG |
Streaming Capability | 2 Streams |
Day/Night | ICR auto switch |
BLC Mode | Yes |
WDR | 120dB |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D DNR |
White Balance | Auto/ natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
Region of Interest | Off / On (4 Zone) |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution.) |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 4 areas |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPoE; IPv4/v6; QoS; UPnP; NTP; RTMP; Multicast; HTTPS; SFTP; 802.1x; ICMP; IGMP |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G); CGI; Milestone; Genetec |
User/Host | 20 |
Edge Storage | Dahua Cloud; FTP; Micro SD Card (support max. 256 GB); NFS |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Others | |
Power Supply | 12VDC/PoE |
Protection Grade | IP67, IK10 |
Casing | Metal |
Dimensions | 81 mm × Φ109.9 mm |
Weight | 0.35kg |