Cảm biến CMOS 1/3” cho hình ảnh rõ nét, chi tiết ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Hỗ trợ xuất video 4MP (2560 × 1440) @25/30 fps, tối đa 4MP (2688 × 1520) @20 fps, đảm bảo chất lượng hình ảnh mượt mà và chi tiết.
Chuẩn nén H.265 giúp giảm băng thông và tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao.
Đèn hồng ngoại tích hợp với tầm xa lên đến 30m, đảm bảo giám sát hiệu quả ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
ROI, Smart H.264+/H.265+ giúp tối ưu hóa việc sử dụng băng thông và dung lượng lưu trữ.
Xoay hình, chống ngược sáng WDR, giảm nhiễu 3D NR, HLC, BLC và đóng dấu kỹ thuật số giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong nhiều môi trường giám sát khác nhau.
Phát hiện xâm nhập khu vực, cắt ngang đường giới hạn, giúp bạn chủ động phòng ngừa các sự cố.
Chuyển động, giả mạo video, không có thẻ SD, thẻ SD đầy, lỗi thẻ SD, mất kết nối mạng, xung đột IP, truy cập trái phép, phát hiện điện áp, giúp bạn kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề.
Hỗ trợ thẻ nhớ SD tối đa 256GB, NAS, FTP/SFTP, cho phép bạn lựa chọn phương thức lưu trữ phù hợp với nhu cầu.
Cho phép ghi hình kèm âm thanh, giúp bạn có thêm thông tin chi tiết về các sự kiện.
Hỗ trợ nguồn 12V DC hoặc PoE, linh hoạt trong lắp đặt.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP67 (chống bụi & nước) giúp camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Cảm biến hình ảnh | 1/3” CMOS |
---|---|
Độ phân giải | 2688 × 1520 (4MP) |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.008 Lux @ F1.6 |
Ống kính | 2.8 mm (F1.6) hoặc 3.6 mm (F1.6) |
Góc nhìn | 2.8 mm: 102° (ngang), 55° (dọc), 121° (chéo) / 3.6 mm: 84° (ngang), 45° (dọc), 100° (chéo) |
Tầm xa hồng ngoại | 30 m |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.008 Lux @ F1.6 |
Tính năng hình ảnh | WDR 120 dB, BLC, HLC, 3D NR, phát hiện chuyển động, che vùng riêng tư |
Tính năng thông minh | Phát hiện xâm nhập, vạch kẻ ảo (tripwire), phát hiện giả mạo video, cảnh báo mất kết nối mạng |
Âm thanh | Micro tích hợp |
Kết nối mạng | Cổng RJ-45 (10/100 Mbps), hỗ trợ ONVIF (Profile S/G/T) |
Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD tối đa 256 GB, NAS, FTP/SFTP |
Nguồn điện | 12V DC hoặc PoE (802.3af) |
Tiêu thụ điện tối đa | 6.6 W (PoE) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (Chống bụi nước) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến 60°C |
Chất liệu | Thân kim loại, vỏ nhựa |
Kích thước | 100.9 mm × Φ109.9 mm |
Trọng lượng | 0.39 kg |