Độ phân giải 4.0MP (2688 × 1520) cho hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể.
Hiệu suất vượt trội trong điều kiện ánh sáng yếu, cho hình ảnh màu sắc rõ nét ngay cả vào ban đêm.
Cân bằng ánh sáng hoàn hảo, loại bỏ hiện tượng chói lóa, đảm bảo hình ảnh rõ nét trong môi trường ánh sáng phức tạp.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, giúp bạn giảm chi phí đầu tư.
Tự động phát hiện, chụp và chọn lọc những khuôn mặt mục tiêu tốt nhất, đảm bảo chất lượng hình ảnh khuôn mặt cao.
Phát hiện và phân loại mục tiêu (người, xe cộ) xâm nhập vào khu vực cấm, giảm thiểu báo động giả.
Nhận diện đồng thời khuôn mặt, cơ thể người và xe cộ trong khu vực giám sát.
Đếm số lượng người xếp hàng, thời gian chờ, giúp bạn quản lý hiệu quả hơn.
Phát hiện mật độ người, cảnh báo khi số lượng người vượt quá ngưỡng cho phép.
Phát hiện trạng thái vào/ra và thay đổi số lượng người trong một khu vực đã định nghĩa.
Hiển thị mật độ di chuyển của người trong khu vực giám sát, giúp bạn nắm bắt được xu hướng.
Đếm số người và so sánh với thư viện hình ảnh khuôn mặt để loại bỏ các bản sao.
Phát hiện những người không đội mũ bảo hiểm trong khu vực xác định, đảm bảo an toàn lao động.
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
|---|---|
| Độ phân giải | 2688 × 1520 (4 MP) |
| Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.0005 Lux @ (F1.2, AGC ON); B/W: 0.0001 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux với IR |
| WDR (Chống ngược sáng) | 140dB |
| Ngày & Đêm | Bộ lọc cắt IR (IR cut filter), mô-đun kính xanh giúp giảm hiện tượng bóng ma |
| Ống kính | Auto, Semi-auto, Manual, hai tùy chọn: 2.8 - 12 mm (F1.2 - F2.5) hoặc 8 - 32 mm (F1.7 - F1.73) |
| Hỗ trợ ánh sáng | Công nghệ hồng ngoại thông minh, tầm quan sát 30 m (2.8 - 12 mm) hoặc 50 m (8 - 32 mm) |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
| API | ONVIF (Profile S, G, T, M), ISAPI, SDK, ISUP |
| Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 3D DNR, hiệu chỉnh méo hình (Distortion Correction), chống sương mù (Defog) |
| Hỗ trợ che vùng riêng tư (Privacy Mask) | 8 vùng che riêng tư |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/microSDHC/microSDXC tối đa 1TB, NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
| Giao diện mạng | 1 cổng RJ45 10/100/1000M Ethernet |
| Tích hợp Microphone | Có 1 micro tích hợp sẵn |
| Audio I/O | 1 ngõ vào (line-in), 1 ngõ ra (line-out) |
| Ngõ vào/ra báo động | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra (tối đa 24VDC, 1A) |
| Sự kiện cơ bản | Phát hiện chuyển động (phân loại người & phương tiện), báo động giả mạo video, lỗi hệ thống (mất kết nối mạng, lỗi ổ cứng, đăng nhập trái phép...) |
| Sự kiện thông minh | Phát hiện thay đổi cảnh, phát hiện âm thanh bất thường, phát hiện mất nét |
| Chụp khuôn mặt (Face Capture) | Phát hiện 120 khuôn mặt cùng lúc, chụp tối đa 40 khuôn mặt mỗi khung hình |
| So sánh khuôn mặt (Face Comparison) | Hỗ trợ 10 thư viện khuôn mặt, tổng cộng 150,000 khuôn mặt, hỗ trợ mã hóa dữ liệu khuôn mặt |
| Phát hiện đa mục tiêu (Multi-Target-Type Detection) | Nhận diện đồng thời khuôn mặt, cơ thể người, phương tiện trong vùng giám sát |
| Bảo vệ chu vi | Phát hiện vượt rào, Phát hiện xâm nhập, Phát hiện vào/ra khu vực (Hỗ trợ phân loại mục tiêu (người, xe cộ) và kích hoạt cảnh báo) |
| Đếm người (People Counting) | Theo dõi và thống kê số lượng người vào/ra hoặc đi qua khu vực giám sát |
| Quản lý hàng chờ (Queue Management) | Giám sát số lượng người xếp hàng, thời gian chờ và xuất báo cáo |
| Bản đồ nhiệt (Heat Map) | Hiển thị mật độ di chuyển của người trong khu vực giám sát |
| Phát hiện đội mũ bảo hộ (Hard Hat Detection) | Xác định người có hoặc không đội mũ bảo hộ trong khu vực quy định |
| Đếm số lượng phương tiện (Vehicle Counting) | Phân loại và đếm số lượng xe cộ đi qua khu vực giám sát |
| On/Off Duty Detection | Kiểm tra số lượng nhân sự có mặt hoặc vắng mặt theo thời gian thực |
| Nguồn cấp | 12VDC ± 20%, 24VAC ± 20%, PoE (IEEE 802.3at, Type 2, Class 4) |
| Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến 60°C, độ ẩm ≤ 95% (không ngưng tụ) |
| Kích thước | Ø 140.5 mm × 122.6 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 875g |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IK10 (chống va đập) |