Ghi lại mọi chi tiết với chất lượng hình ảnh vượt trội, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng.
Đèn hồng ngoại tích hợp cho phép quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm, với khoảng cách chiếu sáng lên đến 40 mét.
Camera có khả năng nhận diện chính xác người, phương tiện (có động cơ và không có động cơ), khuôn mặt, biển số xe (ANPR) và hỗ trợ quản lý chỗ đậu xe, giúp giảm thiểu báo động giả và tăng cường hiệu quả giám sát.
Tự động che mặt hoặc cơ thể người trong hình ảnh để đảm bảo quyền riêng tư cho các đối tượng liên quan.
Tích hợp micro và loa cho phép đàm thoại hai chiều, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người ở khu vực giám sát.
Chuẩn IP67 và IK10 đảm bảo camera hoạt động bền bỉ dưới mọi điều kiện thời tiết, từ mưa lớn đến va đập mạnh.
Camera dễ dàng thích nghi với các cảnh khác nhau, cho hình ảnh chất lượng cao, hiển thị chi tiết mục tiêu rõ ràng.
Công nghệ tìm kiếm hàng đầu trong ngành, kết hợp trí tuệ nhân tạo ở cả thiết bị đầu và cuối, giúp tìm kiếm dữ liệu video nhanh chóng, thuận tiện và chính xác.
Cảm biến hình ảnh | 1/1.8 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3840 (H) × 2160 (V) |
ROM/RAM | 8GB/4GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.0006 lux@F1.2 (Color, 30 IRE); 0.0003 lux@F1.2 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 140 dB |
Ống kính | Motorized vari-focal; 2.7 - 12 mm; F1.2 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (3 IR LED), tầm quan sát 60m |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-355°, Nghiêng: 0°-80°, Xoay trục: 0°-355° |
Chuẩn nén video | Smart H.265+, Smart H.264+, H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
Khả năng tương thích | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T/ Profile M); CGI; P2P |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, Image Rotation, Mirror, White Balance, LDC |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Chức năng thông minh | IVS, EPTZ, IVS (Perimeter Protection), Phát hiện khuôn mặt, Nhận diện khuôn mặt, Phát hiện thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE), Đếm người, Bản đồ nhiệt, Nhận diện biển số xe tự động (ANPR), Quản lý chỗ đỗ xe (Parking Space Management), Siêu dữ liệu video (Video Metadata), Tìm kiếm thông minh (Smart Search), AcuPick |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 1 TB); NAS |
Giao diện mạng | RJ-45 (10/100/1000 Base-T) |
RS-485 | 1 (baud rate range:1200 bps–115200 bps) |
Giao diện Audio | 1 ngõ vào (RCA)/ 1 ngõ ra (RCA) |
Giao diện báo động | 3 ngõ vào (wet contact, 5 mA 3 - 5 VDC)/ 2 ngõ ra ( dry contact, 1,000 mA 30 VDC/500 mA 50 VAC) |
Analog Output | 1 channel (CVBS output: BNC) |
Power Output | 12 VDC power output, max. current 165 mA, peak current 700 mA |
Nguồn cấp | 12 VDC/24 VAC/PoE+ (802.3at)/ePoE |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +65°C |
Kích thước (L × W × H) | 118.0 × Φ159.0 mm |
Trọng lượng | 1.16 kg |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi, nước), IK10 (chống va đập) |