Với độ phân giải 1.3 Megapixel, KX-H13PWN mang đến hình ảnh rõ ràng và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát mọi diễn biến.
Không cần dây cáp phức tạp, chỉ cần vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể kết nối camera với mạng Wi-Fi và bắt đầu giám sát.
Hệ thống đèn hồng ngoại cho phép camera quan sát rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu, đảm bảo an ninh 24/7.
Tích hợp micro và loa cho phép bạn đàm thoại trực tiếp với người ở khu vực giám sát, tăng cường khả năng tương tác và xử lý tình huống.
Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 128GB, giúp bạn lưu trữ video một cách tiện lợi và dễ dàng xem lại khi cần thiết.
Khả năng xoay ngang 355° và xoay dọc 90° cho phép bạn điều khiển camera để quan sát mọi ngóc ngách trong khu vực giám sát.
Tính năng Push video sẽ gửi thông báo đến điện thoại của bạn khi phát hiện chuyển động, giúp bạn kịp thời xử lý các tình huống bất thường.
Với ứng dụng BVISION Pro, bạn có thể dễ dàng cài đặt và quản lý camera trên điện thoại, máy tính bảng.
Model | KX-H13PWN |
---|---|
Image Sensor | 1/3 inch Aptina 1.3 Megapixel CMOS |
Effective Pixels | 1280(H) x 960(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/ Manual, 1/3(4)s ~ 1/100000s |
Min. Illumination | 0.9Lux/F1.2 (Color); 0Lux/F1.2 (IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
Max. IR LEDs Length | 10m |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/ W |
Backlight Compensation | BLC/ HLC/ DWDR |
White Balance | Auto/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D |
Focal Length | 3.6 mm |
Max Aperture | F2.0 |
Focus Control | Manual |
Angle of View | H: 72º |
Lens Type | Fixed Lens |
Pan/ Tilt Range | Pan: 0º ~ 355º; Tilt: 0º ~ 90º |
Preset Speed | 100º/s |
Preset | 25 |
Tour | 8 |
Compression | H.264/ H.264B/ H.264H/ MJPEG |
Resolution | 960P/ 720P/ VGA/ QVGA |
Frame Rate | Main Stream | 960P/ 720P(1~30fps)Sub Stream | VGA/ QVGA(1~25/30fps) |
Bit Rate | H.264: 32Kbps ~ 8Mbps |
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC |
Interface | Built in Mic/ Speaker |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS,FTP, QoS |
Wi-Fi | Wi-fi (IEEE802.11b/g/n), 50m |
Compatibility | ONVIF, CGI |
Max. User Access | 20 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android… |
Memory Slot | Micro SD card, up to 128GB |
Power Supply | 5V2A |
Power Consumption | <8.5W |
Working Environment | -10ºC ~ +45ºC, less than 95%RH |
Dimensions | 94 x 94 x 94 mm |
Weight | 0.22 (0.58kg with package) |
Model | KX-H13PWN |
---|---|
Image Sensor | 1/3 inch Aptina 1.3 Megapixel CMOS |
Effective Pixels | 1280(H) x 960(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/ Manual, 1/3(4)s ~ 1/100000s |
Min. Illumination | 0.9Lux/F1.2 (Color); 0Lux/F1.2 (IR on) |
S/N Ratio | More than 50dB |
Max. IR LEDs Length | 10m |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/ W |
Backlight Compensation | BLC/ HLC/ DWDR |
White Balance | Auto/Manual |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 3D |
Focal Length | 3.6 mm |
Max Aperture | F2.0 |
Focus Control | Manual |
Angle of View | H: 72º |
Lens Type | Fixed Lens |
PTZ | |
Pan/ Tilt Range | Pan: 0º ~ 355º; Tilt: 0º ~ 90º |
Preset Speed | 100º/s |
Preset | 25 |
Tour | 8 |
Video | |
Compression | H.264/ H.264B/ H.264H/ MJPEG |
Resolution | 960P/ 720P/ VGA/ QVGA |
Frame Rate | Main Stream | 960P/ 720P(1~30fps)Sub Stream | VGA/ QVGA(1~25/30fps) |
Bit Rate | H.264: 32Kbps ~ 8Mbps |
Audio | |
Compression | G.711a/ G.711Mu/ AAC |
Interface | Built in Mic/ Speaker |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4/IPv6, HTTP, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS,FTP, QoS |
Wi-Fi | Wi-fi (IEEE802.11b/g/n), 50m |
Compatibility | ONVIF, CGI |
Max. User Access | 20 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android… |
Auxiliary Interface | |
Memory Slot | Micro SD card, up to 128GB |
General | |
Power Supply | 5V2A |
Power Consumption | <8.5W |
Working Environment | -10ºC ~ +45ºC, less than 95%RH |
Dimensions | 94 x 94 x 94 mm |
Weight | 0.22 (0.58kg with package) |