Trải nghiệm hình ảnh chi tiết và sắc nét với độ phân giải lên đến 6.0 Megapixel, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các chi tiết quan trọng khác.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu nhờ công nghệ Starlight, đảm bảo hình ảnh luôn sáng và rõ nét ngay cả vào ban đêm.
Tự động chuyển đổi giữa đèn hồng ngoại và đèn ánh sáng ấm khi phát hiện mục tiêu, giúp giảm ô nhiễm ánh sáng và cung cấp hình ảnh có màu sắc chân thực vào ban đêm.
Phân biệt chính xác giữa người và phương tiện, giảm thiểu báo động giả và tập trung vào các mối đe dọa thực sự.
Sử dụng thuật toán thông minh để phân loại mục tiêu kích hoạt báo động chuyển động, loại bỏ các đối tượng không liên quan như động vật nhỏ, giúp bạn nhận thông báo chính xác hơn.
Tự động điều chỉnh các thông số hình ảnh để đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng trong mọi điều kiện môi trường, từ mưa, sương mù đến ngược sáng.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn lưu trữ được nhiều video hơn.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3288 (H) × 1850 (V) |
ROM/RAM | 256MB/1GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
Ống kính | Motorized vari-focal; 2.7 mm-13.5 mm; F1.4 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại (4 IR LED) và đèn ánh sáng ấm (4 LED), tầm quan sát 50m cho hồng ngoại và 40 mét cho đèn trắng (ánh sán ấm) |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-360°, Nghiêng: 0°-78°, Xoay trục: 0°-360° |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
API | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T & Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, chống nhiễu 3D NR, ROI, Defog, AFSA, Image Rotation, Mirror, White Balance |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 G); NAS |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tích hợp Microphone | Có (mic tích hợp) |
Tính năng thông minh | Tripwire, Intrusion (phân loại người & xe), SMD 4.0, AcuPick, AI SSA, Smart Search |
Nguồn cấp | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +60°C |
Kích thước (L × W × H) | 108.3 × Φ122.0 mm |
Trọng lượng | 690g |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước) |