Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cực cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt, biển số xe và các vật thể quan trọng khác.
Tự động chuyển đổi giữa chế độ hồng ngoại và ánh sáng trắng, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và đầy đủ màu sắc ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Phát hiện xâm nhập và hàng rào ảo với độ chính xác cao, giảm thiểu báo động giả và giúp bạn tập trung vào những sự kiện quan trọng.
Tự động điều chỉnh các thông số hình ảnh để phù hợp với môi trường, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét trong mọi điều kiện thời tiết.
Phân loại mục tiêu kích hoạt cảnh báo chuyển động, lọc các đối tượng không phải mục tiêu và giảm thiểu cảnh báo giả.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao.
Hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 3840 (H) × 2160 (V) |
ROM/RAM | 256MB/1GB |
Độ nhạy sáng tối thiểu | 0.007 lux@F1.4 (Color, 30 IRE); 0.0007 lux@F1.4 (B/W, 30 IRE); 0 lux (Illuminator on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Đen trắng |
WDR (Chống ngược sáng) | 120 dB |
Ống kính | Cố định: 2.8 mm, 3.6 mm; khẩu độ F1.4 |
Hỗ trợ ánh sáng | Đèn hồng ngoại và đèn ánh sáng ấm (tầm quan sát tối đa 30m mỗi loại) |
Điều chỉnh góc | Xoay ngang: 0°-360°, Nghiêng: 0°-80°, Xoay trục: 0°-360° |
Chuẩn nén video | H.265, H.264, H.264H, H.264B, MJPEG (sub stream) |
API | ONVIF (Profile S & Profile G & Profile T & Profile M); CGI |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, SSA, 3DNR, ROI, Defog, LDC, Image Rotation |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | 8 vùng |
Lưu trữ | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
Giao diện mạng | 1 cổng RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tích hợp Microphone | Có (Mic tích hợp) |
Chức năng thông minh | Tripwire, Intrusion (phân loại người & phương tiện); SMD 4.0; AcuPick; AI SSA; Smart Search |
Nguồn cấp | 12 VDC/PoE (802.3af) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Kích thước | 105.5 × Φ122.0 mm |
Trọng lượng | 0.53 kg |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi, chống nước) |