Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
camera_ip_hong_ngoai_30_megapixel_honeywell_hc35wb3r3.jpg

Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel HONEYWELL HC35WB3R3

Nhà sản xuất:

Camera IP HONEYWELL

Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel HONEYWELL HC35WB3R3 - Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch CMOS. - Độ phân giải camera: 3.0 megapixles. - Độ dài ống kính: 2.8mm Fixed Iris F1.6.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp giám sát an ninh hiệu quả với hình ảnh sắc nét và khả năng hoạt động ổn định cả trong điều kiện ánh sáng yếu? Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel HONEYWELL HC35WB3R3 là sự lựa chọn lý tưởng cho bạn. Với độ phân giải cao, khả năng chống chịu thời tiết tốt và nhiều tính năng thông minh, camera này sẽ giúp bạn bảo vệ ngôi nhà, văn phòng hoặc cửa hàng của mình một cách toàn diện.

Tính năng nổi bật

Hình ảnh sắc nét với độ phân giải 3.0 Megapixel

Camera HC35WB3R3 trang bị cảm biến 1/2.7 inch CMOS, mang đến hình ảnh rõ ràng, chi tiết với độ phân giải 3.0 Megapixel, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện mọi vật thể trong khu vực giám sát.

Quan sát ban đêm hiệu quả với tầm xa hồng ngoại 40 mét

Với hệ thống đèn hồng ngoại thông minh, camera có khả năng quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn không có ánh sáng, với tầm xa lên đến 40 mét.

Chống ngược sáng WDR 120dB

Công nghệ WDR (Wide Dynamic Range) 120dB giúp camera cân bằng ánh sáng trong các môi trường có độ tương phản cao, đảm bảo hình ảnh luôn rõ nét và không bị chói lóa.

Chuẩn nén H.265 giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ

Camera sử dụng chuẩn nén H.265 HEVC/H.264/MJPEG, giúp giảm thiểu dung lượng video mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh, tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.

Chống chịu thời tiết tốt với chuẩn IP66/IP67 và IK10

Với chuẩn chống bụi và nước IP66/IP67, camera có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Chuẩn chống va đập IK10 bảo vệ camera khỏi các tác động vật lý mạnh.

Phân tích video thông minh

Camera tích hợp các chức năng phân tích video như phát hiện chuyển động và giả mạo, giúp bạn nhanh chóng phát hiện các sự kiện bất thường và có biện pháp xử lý kịp thời.

Lưu trữ linh hoạt

Camera hỗ trợ lưu trữ trên thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB, giúp bạn dễ dàng lưu trữ và xem lại các đoạn video quan trọng.

Thông số kỹ thuật

Video StandardNTSC / PAL
Scanning SystemProgressive
Image Sensor1/2.7 inch CMOS
Sensor Size (H x V)4.608 mm x 2.592 mm
Number Of Pixels(H x V)2304 x 1296
Minimum Illumination (Color/BW)0.005 Lux/F1.6 (Color,30 IRE), 0 Lux/F1.6 (IR ON)
S/N Ratio50 dB
Electronic Shutter Speed1/8 ~ 1/32,000
IR Distanceup to 40 m
IR Light ControlSmart IR (Auto / Manual) / OFF
IR Light Number4
Day/NightAuto (ICR) / Color / BW
Backlight CompensationWDR, BLC, HLC
White BalanceAuto/Tungsten/ Fluorescent/ Daylight/Shadow/Manual
Gain Control0-100%
Wide Dynamic Range120 dB
Noise Reduction2D/3D DNR
Lens2.8mm Fixed Iris F1.6
Angle Of ViewH:88°, V:47°
Privacy MaskingOff / On (4 Areas)
Local StorageMicro SD (up to 256 GB)
Video CompressionH.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec
Resolution1st: 2304 x 1296 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 2nd: 704 x 576(PAL) / 704 x 480(NTSC) / 640 x 480 / 352 x 288(PAL) / 352 x 240(NTSC) 3rd: 640 x 480 / 352 x 288(PAL) / 352 x 240(NTSC) / 320 x 240
Number of Video Streams3 (2 for encryption)
Frame RateMAX 30 fps
Bit Rate100K ~ 6 Mbps
Ethernet10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45)
Supported Web BrowsersChrome/Edge
Supported OSMicrosoft Windows 10
ProtocolsIPv4, IPv6, TCP / IP, HTTP, HTTPS, RTSP / RTP / RTCP, IGMP / Multicast, SMTP, DHCP, NTP, DNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS
InteroperabilityONVIF Profile G/S/T
Maximum Users Access10 Users
SecurityUser account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128 / 256, SSH / Telnet closed, PCI-DSS compliance
Languages SupportedArabic, Czech, Dutch, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese (Brazil), Russian, Spanish, Turkish
Built-in Video AnalyticMotion Detection, Tampering
Event TypeVideo motion detection,Recording notification
Event LinkageEvent notification using Email and MicroSD card
Region Of Interest8
Power SupplyDC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0)
Power Consumption (Max)MAX 5.5W
DimensionsØ87.0 mm × 197.3 mm
Product Weight0.7 kg
Body MaterialDie-cast aluminium housing
ColorCamera Body: RAL 9003 (Signal White) Front/Lens Facings: Pantone Black
Operating TemperatureStarting Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) Working Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) (IR off)
Relative HumidityLess than 90 %, non-condensing
Ingress ProtectionIP66/IP67
Bullet CasingIK10
EmissionsFCC PART 15, CE (EN 55032), Complies with RCM and UKCA
ImmunityCE(EN 50130-4), Complies with RCM and UKCA
SafetyUL LISTED TO UL/CSA 62368-1, CE(EN 62368-1), Complies with RCM and UKCA
RoHsCE(EN 63000),UAE(Cabinet Decree No.10 of 2017)

Đặc tính kỹ thuật

OPERATIONAL
Video Standard | NTSC / PAL
Scanning System | Progressive
Image Sensor | 1/2.7 inch CMOS
Sensor Size (H x V) | 4.608 mm x 2.592 mm
Number Of Pixels(H x V) | 2304 x 1296
Minimum Illumination (Color/BW) | 0.005 Lux/F1.6 (Color,30 IRE), 0 Lux/F1.6 (IR ON)
S/N Ratio | 50 dB
Electronic Shutter Speed | 1/8 ~ 1/32,000
IR Distance | up to 40 m
IR Light Control | Smart IR (Auto / Manual) / OFF
IR Light Number | 4
Day/Night | Auto (ICR) / Color / BW
Backlight Compensation | WDR, BLC, HLC
White Balance | Auto/Tungsten/ Fluorescent/ Daylight/Shadow/Manual
Gain Control | 0-100%
Wide Dynamic Range | 120 dB
Noise Reduction | 2D/3D DNR
Lens | 2.8mm Fixed Iris F1.6
Angle Of View | H:88°, V:47°
Privacy Masking | Off / On (4 Areas)
Local Storage | Micro SD (up to 256 GB)
VIDEO
Video Compression | H.265 HEVC/H.264/MJPEG, Smart Codec
Resolution | 1st: 2304 x 1296 / 1920 x 1080 / 1280 x 720 2nd: 704 x 576(PAL) / 704 x 480(NTSC) / 640 x 480 / 352 x 288(PAL) / 352 x 240(NTSC) 3rd: 640 x 480 / 352 x 288(PAL) / 352 x 240(NTSC) / 320 x 240
Number of Video Streams | 3 (2 for encryption)
Frame Rate | MAX 30 fps
Bit Rate | 100K ~ 6 Mbps
NETWORK
Ethernet | 10 Base-T/100 Base-TX Ethernet (RJ-45)
Supported Web Browsers | Chrome/Edge
Supported OS | Microsoft Windows 10
Protocols | IPv4, IPv6, TCP / IP, HTTP, HTTPS, RTSP / RTP / RTCP, IGMP / Multicast, SMTP, DHCP, NTP, DNS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, TLS
Interoperability | ONVIF Profile G/S/T
Maximum Users Access | 10 Users
Security | User account and password protection, HTTPS, IP Filter, Digest authentication, TLS1.2 only, Stream encryption, AES128 / 256, SSH / Telnet closed, PCI-DSS compliance
Languages Supported | Arabic, Czech, Dutch, English, French, German, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese (Brazil), Russian, Spanish, Turkish
EVENTS / ANALYTICS
Built-in Video Analytic | Motion Detection, Tampering
Event Type | Video motion detection,Recording notification
Event Linkage | Event notification using Email and MicroSD card
Region Of Interest | 8
ELECTRICAL
Power Supply | DC12V, PoE (IEEE 802.3af) (Class 0)
Power Consumption (Max) | MAX 5.5W
MECHANICAL
Dimensions | Ø87.0 mm × 197.3 mm
Product Weight | 0.7 kg
Body Material | Die-cast aluminium housing
Color | Camera Body: RAL 9003 (Signal White) Front/Lens Facings: Pantone Black
ENVIRONMENTAL
Operating Temperature | Starting Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) Working Temperature: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F) (IR off)
Relative Humidity | Less than 90 %, non-condensing
Ingress Protection | IP66/IP67
Bullet Casing | IK10
REGULATORY
Emissions | FCC PART 15, CE (EN 55032), Complies with RCM and UKCA
Immunity | CE(EN 50130-4), Complies with RCM and UKCA
Safety | UL LISTED TO UL/CSA 62368-1, CE(EN 62368-1), Complies with RCM and UKCA
RoHs | CE(EN 63000),UAE(Cabinet Decree No.10 of 2017)

Sản Phẩm Liên Quan