Camera EZVIZ H6C 2K có khả năng xoay ngang 340° và xoay dọc 55°, cho phép bạn quan sát toàn bộ không gian xung quanh mà không bỏ sót bất kỳ góc khuất nào. Dễ dàng điều khiển hướng quay của camera từ xa thông qua ứng dụng EZVIZ trên điện thoại.
Với độ phân giải 4.0 Megapixel (2560 x 1440), camera H6C 2K mang đến hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn dễ dàng nhận diện khuôn mặt và các vật thể quan trọng.
Camera được trang bị tính năng phát hiện chuyển động, tự động xoay theo đối tượng và ghi lại mọi hoạt động đáng ngờ. Bạn sẽ nhận được thông báo ngay lập tức trên điện thoại khi có chuyển động được phát hiện.
Với đèn hồng ngoại tích hợp, camera H6C 2K có thể quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc không có ánh sáng, phạm vi quan sát lên đến 10 mét.
Tích hợp micro và loa, cho phép bạn đàm thoại trực tiếp với người ở khu vực giám sát thông qua ứng dụng EZVIZ. Tiện lợi cho việc giao tiếp với người thân, khách hàng hoặc cảnh báo kẻ xâm nhập.
Camera hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ video trực tiếp trên camera. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây EZVIZ CloudPlay để đảm bảo an toàn cho dữ liệu của mình.
Chỉ cần vài bước đơn giản, bạn có thể kết nối camera H6C 2K với mạng Wi-Fi và bắt đầu sử dụng ngay lập tức. Ứng dụng EZVIZ trực quan, dễ sử dụng, cho phép bạn quản lý và điều khiển camera từ xa một cách dễ dàng.
Model | H6C (2K) |
---|---|
Camera | |
Cảm biến hình ảnh | F2.4 @ CMOS quét lũy tiến 1/3” |
Tốc độ màn trập | Màn trập tự điều chỉnh |
Khoảng cách tầm nhìn ban đêm bằng hồng ngoại | Tối đa 10 m |
Ống kính | 4 mm, góc nhìn: 85° (Chéo), 75° (Ngang), 45° (Dọc) |
Ngàm ống kính | M12 |
DNR (Giảm nhiễu kỹ thuật số) | DNR 3D |
Công nghệ WDR | WDR kỹ thuật số |
Chuyển đổi ngày & đêm | Bộ lọc cắt bỏ tín hiệu hồng ngoại chuyển đổi tự động |
Video và âm thanh | |
Độ phân giải tối ưu | 4MP, 2560 x 1440 |
Tỷ lệ khung hình | Tối đa: 20 fps; Tự điều chỉnh trong quá trình truyền tải qua mạng |
Nén video | H.265/H.264 |
Bitrate của video | Bitrate tự điều chỉnh |
Lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (Tối đa 256 GB) |
Bộ nhớ đám mây | Hỗ trợ dịch vụ lưu trữ EZVIZ CloudPlay (yêu cầu đăng ký) |
Mạng | |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11 b, 802.11 g, 802.11 n |
Dải tần số | 2.4 ~ 2.4835 GHz |
Băng thông của kênh | Hỗ trợ 20 MHz |
An ninh | 64 / 128-bit WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Tốc độ truyền | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 72Mbps |
Ghép cặp Wi-Fi | Ghép cặp AP |
Giao thức | Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud |
Giao thức giao diện | Giao thức độc quyền EZVIZ Cloud |
Mạng có dây | RJ45 x 1(10M/100M Cổng Ethernet tự điều chỉnh) |
Thông tin chung | |
Kích thước | 88 x 88,2 x 119 mm |
Khối lượng tịnh | 218 g |
Điều kiện hoạt động | -10° đến 45°C Độ ẩm từ 95% trở xuống (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | DC 5V / 1A |
Mức tiêu thụ điện năng | Tối đa 5 W |