Với độ phân giải 4.0 Megapixel, camera EZVIZ H6C Pro 2K+ cho hình ảnh sắc nét, chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát mọi diễn biến.
Camera có khả năng quay ngang 340° và xoay dọc 55°, giúp bạn quan sát toàn diện không gian xung quanh mà không bỏ sót bất kỳ góc khuất nào.
Tính năng theo dõi thông minh giúp camera tự động xoay theo chuyển động của đối tượng, đảm bảo bạn luôn nắm bắt được mọi hành động.
Tích hợp micro và loa cho phép bạn đàm thoại hai chiều với người ở khu vực giám sát, tiện lợi cho việc giao tiếp và xử lý tình huống.
Camera có khả năng phát hiện chuyển động và hình dáng người, gửi cảnh báo đến điện thoại của bạn, giúp bạn kịp thời ngăn chặn các hành vi xâm nhập trái phép.
Tầm quan sát hồng ngoại 10 mét và đèn ánh sáng trắng 5 mét giúp camera quan sát rõ nét ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.
Camera hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB và lưu trữ đám mây EZVIZ CloudPlay, giúp bạn dễ dàng lưu trữ và xem lại video.
Camera | |
---|---|
Resolution | 4MP /2K+ Resolution |
Image sensor | F1.6@1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 4mm, view angle: 90°(Diagonal), 80° (Horizontal), 43°(Vertical) |
Lens Mount | Digital WDR |
Day & Night | M12 |
DNR | 3D DNR |
WDR | IR-cut filter with auto-switching |
Compression | |
Video Compression | H.264/H.265 |
Video Bit Rate | Adaptive bit rate. |
Image | |
Max. Resolution | 2560 × 1440 |
Frame Rate | Max:30fps; Self-Adaptive during network transmission |
Network | |
Smart Alarm | Motion Detection, Human Shape Detection, Loud Noise Detection, Patrol Mode Detection |
Wi-Fi Pairing | AP paring |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface | |
Storage | Micro SD card slot (Max. 512G) |
Power | TYPE-C |
Wired Network | RJ45 X 1 (10M/100M self-adaptive Ethernet port) |
Wi-Fi | |
Standard | EEE802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n, |
Frequency Range | 2.4G: 2400~2483.5MHz 5G: 5150MHz-5250MHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b 11Mbps, 11g 54Mbps, 11nHT20 MCS7, 11a 54Mbps, 11nHT20 MCS7 |
Output Power(EIRP) | 19 dBm |
Antenna Gain | 1.9 dBi |
General | |
Operating Conditions | -10°C to 45°C (14°F to 113 °F ), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V/2A |
Power Consumption | 8W max |
IR Range | MAX. 10 meters(32.81ft) |
Dimensions | 88mm x 88.2 mm x 119mm |
Bare Weight | 252g |
Certifications | CE / UL / WEEE / REACH / RoHS / UKCA |