Ghi lại mọi chi tiết với độ phân giải cao, giúp bạn dễ dàng nhận diện đối tượng và sự kiện.
Dễ dàng quan sát các khu vực ở xa mà vẫn giữ được độ rõ nét, không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu, đảm bảo an ninh 24/7.
Giám sát hiệu quả vào ban đêm hoặc trong môi trường thiếu sáng.
Tự động phát hiện và theo dõi các đối tượng di chuyển, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ sự kiện nào.
Phát hiện và cảnh báo khi có xâm nhập vào khu vực được bảo vệ.
Nhận diện và ghi lại khuôn mặt của những người xuất hiện trong khu vực giám sát.
Giảm thiểu báo động giả, chỉ cảnh báo khi có sự xuất hiện của người hoặc phương tiện.
Chống chịu thời tiết khắc nghiệt và va đập mạnh, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8 inch CMOS |
---|---|
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1440 (4MP) |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Color: 0.005 lux@F1.6; B/W: 0.0005 lux@F1.6; 0 lux@F1.6 (IR light on) |
Ngày & Đêm | Tự động (ICR)/Màu/Trắng đen |
WDR (Chống ngược sáng) | 120dB |
Zoom | 32× quang học, 16× số |
Ống kính | 4.8 mm-154 mm, F1.6-F4.0, Auto/Semi-auto/Manual Focus |
Hỗ trợ ánh sáng | 6 đèn IR, tầm quan sát tới 250m |
PTZ | Pan: 0-360° (vô hạn), Tilt: –20° đến +90°, Auto Flip 180°; 300 vị trí preset; 8 hành trình tour (mỗi hành trình tối đa 32 preset); 5 mẫu ghi thao tác pattern; 5 vùng quét scan |
Chức năng thông minh | Video Metadata; IVS (Bảo vệ chu vi); Phát hiện khuôn mặt; Phát hiện công trình (Construction Detection); Theo dõi tự động (Auto Tracking); SMD 4.0; Acupick; Tuần tra tự động (Auto Patrol) |
Chuẩn nén video | H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG (Sub Stream); Smart H.264+ |
Tính năng hình ảnh | BLC, HLC, 2D/3D NR, ROI, Defog, Image Rotation |
Hỗ trợ che vùng riêng tư | Tối đa 24 vùng, hiển thị đồng thời 8 vùng |
Giao diện mạng | 1×RJ-45 (10/100 Base-T) |
Tương thích | CGI, SDK, ONVIF (Profile S/G/T) |
Lưu trữ | Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS |
Analog Output | 1 channel (CVBS output, BNC) |
RS-485 | 1 (baud rate: 1200 bps–9600 bps) |
Giao diện Audio | 1 ngõ vào (LINE IN), 1 ngõ ra (LINE OUT) |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Audio Output | 1 channel (LINE OUT,bare wire) |
Liên kết báo động | Chụp ảnh, điểm đặt trước, tuần tra, mẫu quét, ghi hình, ngõ vào báo động số, âm thanh, gửi email |
Sự kiện báo động | Phát hiện chuyển động/phá hoại, phát hiện âm thanh, phát hiện mất kết nối mạng, phát hiện xung đột IP, phát hiện trạng thái thẻ nhớ, phát hiện dung lượng bộ nhớ, phát hiện sự cố nguồn. |
Alarm I/O | 7/2 |
Audio I/O | Audio I/O |
Nguồn cấp | 24 VDC, 2.5 A ± 25%, PoE+ (802.3at) |
Nhiệt độ hoạt động | –40 °C đến +70 °C, độ ẩm ≤ 95% |
Kích thước | 337.4 × Φ209 mm |
Trọng lượng | 5.8 kg (không bao bì), 9.4 kg (có bao bì) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi, nước), IK10 (chống va đập) |