Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
cap_mang_dintek_cat6a_sftp_110506027_305_metcuon.jpg

Cáp mạng Dintek CAT.6A S/FTP (1105-06027, 305 mét/cuộn)

Nhà sản xuất:

Cáp mạng DINTEK

Cáp mạng CAT.6A S/FTP Dintek 4-pairs, 23AWG, cuộn 305m trên rulo nhựa, màu xám. Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài.

Bạn đang tìm kiếm giải pháp mạng mạnh mẽ, ổn định và chống nhiễu tuyệt vời cho hệ thống của mình? Cáp mạng Dintek CAT.6A S/FTP (1105-06027, 305 mét/cuộn) chính là lựa chọn lý tưởng. Với khả năng truyền tải dữ liệu tốc độ cao, khả năng chống nhiễu vượt trội và độ bền bỉ cao, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với chuẩn CAT.6A

Cáp mạng Dintek CAT.6A S/FTP đáp ứng tiêu chuẩn CAT.6A, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ lên đến 10 Gigabit Ethernet (10GBASE-T) ở băng thông 500MHz, đảm bảo hiệu suất cao cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền tải video 4K/8K, gaming online, hoặc các ứng dụng doanh nghiệp.

Khả năng chống nhiễu tối ưu

Cấu trúc S/FTP (Shielded/Foiled Twisted Pair) với lớp bọc nhôm chống nhiễu cho từng cặp dây và lớp lưới đồng bọc ngoài giúp loại bỏ hoàn toàn nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI), đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định và giảm thiểu tối đa tình trạng mất gói tin.

Độ bền bỉ và tin cậy cao

Sản phẩm được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, với lõi đồng nguyên chất 23AWG, đảm bảo độ bền và khả năng truyền dẫn tín hiệu ổn định trong thời gian dài. Vỏ bọc PVC chắc chắn bảo vệ cáp khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.

Ứng dụng đa dạng

Cáp mạng Dintek CAT.6A S/FTP phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống mạng gia đình, văn phòng, trung tâm dữ liệu đến các ứng dụng công nghiệp và viễn thông. Sản phẩm hỗ trợ các chuẩn kết nối Ethernet phổ biến như 10GBASE-T, 1000BASE-TX, 1000BASE-T, 100BASE-TX, 10BASE-TX, 100VG-AnyLAN, Broadband Video, Voice, T1/ISDN.

Dễ dàng lắp đặt và sử dụng

Cuộn cáp dài 305 mét được đóng gói trên rulo nhựa EZI-Pull giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết. Màu xám của vỏ cáp giúp dễ dàng phân biệt và quản lý trong hệ thống mạng.

Thông số kỹ thuật

Construction
Conductor
MaterialPure Annealed Copper
Wire Size23AWG
Strand TypeSolid Core
No. Of Pairs4P
Insulation
MaterialPolyethylene
Thickness0.429mm ± 0.01mm
Diameter1.42mm ± 0.05mm
ColorsBlue/White | Orange/White | Green/White | Brown/White
Pair Foil WrapAluminum-mylar tape
Jacket
MaterialPVC
Thickness0.5 mm ± 0.05mm
Diameter7.30mm ± 0.3mm
ColorGray
Jacket RatingCM
Foil ShieldNone
Braided ShieldTinned copper braid
Physical Ranges
Jacket
Cold Bend Test-20 ± 2°C x 4hrs no crack
Min. Bending RadiusMin. 4 x Cable Diameter
Max. Pulling Tension10Kg / 25 lbs
Installation Temperature0°C to +50°C
Operating Temperature-20°C to +60°C
Electrical
Conductor ResistanceMax. 9.38 Ω/100m at 20°C
DC Resistance UnbalanceMax. 2% at 20°C
Pair-to-Ground Capacitance UnbalanceMax. 1600 pF/km at 1 kHz
Dielectric Strength of InsulationDC 1.0 KV for 1 min
Insulation Resistance Test (500V)Min. 5000 MΩ/Km at 20°C
Mutual CapacitanceMax. 5600 pF/100m at 1 kHz
Impedance 1 ~ 500Mhz100Ω ± 15%
Nominal Velocity Of Propagation78%

Tiêu chuẩn соответствия

Performance - ANSI/TIA 568.2-D Cat.6A/ISO/IEC 11801Structural - EN 13501-6:2014 | IEC 61156-5 | EN 50288-10-1PoE capability - IEEE 802.3bt level 3 & 4 (PoE++ & 4PPoE)Environmental - Conforms to RoHS and REACH DirectivesFlame testing - EN 60332-1-2

Independent Certification

UL Cable Fire Rating - CM as per UL 444

Sản Phẩm Liên Quan