Severity: Warning
Message: fopen(/var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/system/cache/ci_sessionu19gfk970rqvctn2it05lui0ce504a6u): failed to open stream: No space left on device
Filename: drivers/Session_files_driver.php
Line Number: 172
Backtrace:
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/core/MY_Controller.php
Line: 7
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/controllers/Product.php
Line: 5
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/index.php
Line: 318
Function: require_once
Severity: Warning
Message: session_start(): Failed to read session data: user (path: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/system/cache)
Filename: Session/Session.php
Line Number: 143
Backtrace:
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/core/MY_Controller.php
Line: 7
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/application/controllers/Product.php
Line: 5
Function: __construct
File: /var/www/vhosts/wi-mesh.com/httpdocs/index.php
Line: 318
Function: require_once
Cáp mạng Golden Link PLATINUM CAT.6 UTP TW1103-100 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1000Mbps, giúp bạn trải nghiệm internet nhanh chóng, mượt mà, không giật lag khi xem phim, chơi game hoặc thực hiện các tác vụ trực tuyến.
Vỏ cáp được làm từ nhựa PVC nguyên chất chống cháy, bảo vệ môi trường, cùng với dây dù trợ lực bên trong giúp tăng độ bền và khả năng chịu tải, đảm bảo cáp hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Lõi chữ thập phân tách 4 cặp dây xoắn đôi, loại bỏ hiện tượng nhiễu chéo cross-talk, giúp tín hiệu truyền đi luôn ổn định, không bị suy hao, đảm bảo chất lượng đường truyền.
Cáp mạng Golden Link PLATINUM CAT.6 UTP TW1103-100 thích hợp sử dụng cho máy vi tính, camera quan sát, hệ thống LED, hệ thống điều khiển và các công trình dân dụng, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn.
Với khoảng cách truyền tín hiệu lên đến 180 mét, cáp mạng Golden Link PLATINUM CAT.6 UTP TW1103-100 phù hợp với hầu hết các phòng máy tính và các dự án thi công camera, giúp bạn dễ dàng triển khai hệ thống mạng một cách hiệu quả.
ITEMS | SPECIFICATION | ELECTRICAL CHARACTERISTICS | |
---|---|---|---|
CONDUCTOR | AWG | 23 AWG | Rating Temp : 60 - 75 °CVoltage : 30V |
MATERIAL | CCA | Insulation Resiatance : 5000Ω /kmMin at 30°C | |
COND.SIZE | 1/0.57mm +/- 0.005mm | ||
INSULATION | MIN.AVG.THICK | 0.28mm +/- 0.04mm | |
MATERIAL | HDPE | ||
OD | 0.90mm +/- 0.05mm | ||
TWISTED CORES | OD | 1.9mm +/- 0.005mm | PHYSICAL MACHANICAL PROPERTIES |
RIP CORD | MATERIAL | Nylon - Fiber Cord | Conductor elongation : ≥ 10%Tensile strength of insulation : ≥ 16MpaInsulation elongation : ≥ 400%Tensile strength of sheath : ≥2 0 MpaSheath elongation : ≥ 150 % |
CENTRAL CROSS | MATERIAL | PVC | |
SHEATH | MIN.AVG.THICK | 0.6mm +/- 0.002mm | |
MATERIAL | PVC | ||
COLOR | YELLOW | ||
OD | 6.3mm +/- 0.2mm |
Màu sắc | Vàng |
Chiều dài | 100 mét |
Tiêu chuẩn | CE, ISO/IEC 11801, RoHS, ANSI/TIA/EIA-568-B.2 |
Đạt chuẩn | PASS FLUKE TEST |
Đường kính lõi | 0.57mm, 23AWG |
Vỏ lõi cáp | HDPE |
Vỏ cáp | PVC |
Băng thông | 250MHz |