Cáp được trang bị lớp vỏ PE chống chịu tia UV, nhiệt độ cao, ẩm ướt và các tác động cơ học, giúp bảo vệ lõi cáp khỏi bị hư hại.
Tích hợp dây gia cường giúp tăng độ bền kéo, dễ dàng treo móc và lắp đặt trên các cột điện, tường rào hoặc các công trình ngoài trời khác.
Đáp ứng tiêu chuẩn CAT.5E, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1000Mbps, đảm bảo băng thông cho các ứng dụng như camera IP, hệ thống báo động, và các thiết bị IoT.
Sử dụng lõi đồng 24AWG, đảm bảo đường truyền ổn định, giảm thiểu suy hao tín hiệu và tăng khoảng cách truyền dẫn.
Cấu trúc UTP (Unshielded Twisted Pair) giúp giảm thiểu nhiễu điện từ từ các thiết bị khác, đảm bảo chất lượng tín hiệu tốt nhất.
Sử dụng Gel Filled Compound ngăn chặn sự xâm nhập của nước, bảo vệ lõi đồng khỏi bị oxy hóa.
| Part number | 1101-03011A hoặc 1101-03026 |
|---|---|
| Loại cáp | CAT.5E UTP |
| Số cặp dây | 4 pairs |
| Ứng dụng | Ngoài trời |
| Chiều dài | 305 mét/cuộn |
| Màu sắc | Đen |
| Conductor | 24AWG (1x0.54 ± 0.007mm) solid Annealed copper wire |
| Insulation material | HDPE |
| Diameter of dielectric core | 1.03±0.05mm |
| Insulation thickness | min AVG 0.245mm |
| Number of twist pairs | 4 pairs |
| Assembly | 4 pairs of dielectric core arranged in accordance with the structure figure. |
| Waterblocking | Gel Filled Compound |
| Material of jacket | PE |
| Thickness of jacket | AVG 0.6 mm |
| Nominal O.D. | Approx. 6.0 mm |
| Impedance | 100 Ohm 15% |
|---|---|
| D.C.R (Max.) | 93.8 Ohm/100m at 20°C |
| D.C.R. Unbalance (Max.) | 5% MAX./100m |
| Temperature Rating | -40°C to 80°C |
| Dielectric strength | DC 500V / 1min or AC 350V / 1min (Between wire and ground) |
| Insulation Resistance | 1500 MOhm –Km DC 500V (Between wire and ground) |
| Voice | Có |
|---|---|
| ISDN | Có |
| 10Base T(IEEE 802.3) | Có |
| Fast Ethernet(IEEE802.3) | Có |
| 100Vg-AnyLAN(IEEE 802.12) | Có |
| Token Ring(IEEE 802.5) | Có |
| TP-PMD(ANSI X3T9.5) | Có |
| 100Base-T Ethernet(IEEE 802.3u) | Có |
| 155/622 Mbps ATM | Có |
| 1000Base-T | Có |
| 550 MHz Broadband video | Có |
| UL, ETL Verifi ed | Có |
|---|---|
| ANSI/TIA-568-C.2 | Có |
| ISO/IEC 11801 | Có |
| EN 50173 | Có |