Cáp nhảy-Patch cord COMMSCOPE CAT5E U/UTP 1.2 mét (CO155D2-09F004) là giải pháp kết nối mạng đáng tin cậy, đáp ứng nhu cầu truyền dữ liệu tốc độ cao trong các ứng dụng văn phòng, trung tâm dữ liệu và hệ thống mạng gia đình. Với thiết kế chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất ổn định và độ bền vượt trội.
Tính năng nổi bật
Hiệu suất vượt trội chuẩn CAT5E
Cáp nhảy COMMSCOPE CAT5E U/UTP hỗ trợ truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 1 Gbps, đáp ứng nhu cầu băng thông ngày càng tăng của các ứng dụng hiện đại. Sản phẩm này giúp đảm bảo kết nối mạng ổn định và nhanh chóng.
Thiết kế U/UTP chống nhiễu
Cấu trúc U/UTP (Unshielded Twisted Pair) giúp giảm thiểu nhiễu điện từ và nhiễu xuyên âm, đảm bảo tín hiệu truyền tải sạch và ổn định. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử.
Đầu nối RJ45 chất lượng cao
Đầu nối RJ45 được mạ vàng giúp tăng khả năng tiếp xúc và chống ăn mòn, đảm bảo kết nối đáng tin cậy trong thời gian dài. Thiết kế này cũng giúp giảm thiểu suy hao tín hiệu và tăng cường hiệu suất truyền dữ liệu.
Độ dài lý tưởng 1.2 mét
Với độ dài 1.2 mét (4FT), cáp nhảy này phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ kết nối thiết bị trong tủ mạng đến kết nối các thiết bị trên bàn làm việc. Kích thước này giúp giảm thiểu tình trạng rối dây và tối ưu hóa không gian làm việc.
Tuân thủ tiêu chuẩn ANSI/TIA 5e
Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn ANSI/TIA Category 5e, đảm bảo khả năng tương thích với các thiết bị mạng hiện có và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe. Điều này giúp đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống mạng.
Thông số kỹ thuật
ANSI/TIA Category | 5e |
---|
Cable Type | U/UTP (unshielded) |
---|
Conductor Type | Stranded |
---|
Interface, Connector A | RJ45 plug |
---|
Interface Feature, connector A | Standard |
---|
Interface, Connector B | RJ45 plug |
---|
Interface Feature, connector B | Standard |
---|
Pairs, quantity | 4 |
---|
Transmission Standards | IEEE 802.3bt Type 4 |
---|
Wiring | T568B |
---|
Đặc tính kỹ thuật
Cable Assembly Length Range | 1.2m |
---|
Cable Assembly Length Range | 4ft |
---|
Diameter Over Jacket | 5.36 mm |
---|
Compatible Conductor Gauge, stranded | 24 AWG |
---|
Thông số điện
dc Resistance, maximum | 0.3 ohm |
---|
Safety Voltage Rating | 300 V |
---|
Vật liệu
Contact Plating Material | Gold in remating area | Nickel underplating |
---|
Material Type | Phosphor Bronze | Polycarbonate |
---|
Thông số cơ khí
Plug Insertion Life, minimum | 750 times | Plug Retention Force, minimum | 133 N | 29.9 lbf |
---|
Thông số môi trường
Operating Temperature | -10 °C to +60 °C (+14 °F to +140 °F) |
---|
Environmental Space | Non-plenum |
---|
Flammability Rating | CM |
---|
Safety Standard | ETL | cETL |
---|