Cáp nhảy COMMSCOPE CAT5E U/UTP đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn Category 5e, hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1 Gbps, đảm bảo băng thông rộng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như truyền tải video, hội nghị trực tuyến và truyền dữ liệu tốc độ cao.
Cấu trúc U/UTP (Unshielded Twisted Pair) giúp giảm thiểu nhiễu điện từ, đảm bảo tín hiệu truyền ổn định và giảm thiểu mất gói tin, mang lại trải nghiệm kết nối mượt mà và không gián đoạn.
Với chiều dài 1.2 mét, cáp nhảy này phù hợp cho nhiều tình huống kết nối khác nhau, từ kết nối giữa các thiết bị trong tủ mạng đến kết nối thiết bị với ổ cắm mạng trên tường. Độ dài này vừa đủ để đảm bảo sự gọn gàng và tránh rối dây.
Đầu cắm RJ45 được làm từ vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng kết nối ổn định. Các chân tiếp xúc mạ vàng giúp chống oxy hóa và tăng cường khả năng dẫn điện, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Cáp nhảy COMMSCOPE CAT5E U/UTP được thiết kế để dễ dàng cắm và rút, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình cài đặt và bảo trì hệ thống mạng. Màu sắc xanh dương giúp dễ dàng nhận diện và quản lý cáp trong tủ mạng.
Sản phẩm của COMMSCOPE luôn được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy. Cáp nhảy CAT5E U/UTP không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế mà còn trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu suất và độ bền vượt trội.
ANSI/TIA Category | 5e |
---|---|
Cable Type | U/UTP (unshielded) |
Conductor Type | Stranded |
Interface, Connector A | RJ45 plug |
Interface Feature, connector A | Standard |
Interface, Connector B | RJ45 plug |
Interface Feature, connector B | Standard |
Pairs, quantity | 4 |
Transmission Standards | IEEE 802.3bt Type 4 |
Wiring | T568B |
Cable Assembly Length Range | 1.2m |
---|---|
Cable Assembly Length Range | 4ft |
Diameter Over Jacket | 5.36 mm |
Compatible Conductor Gauge, stranded | 24 AWG |
dc Resistance, maximum | 0.3 ohm |
Safety Voltage Rating | 300 V |
Contact Plating Material | Gold in remating area | Nickel underplating |
---|---|
Material Type | Phosphor Bronze | Polycarbonate |
Plug Insertion Life, minimum | 750 times |
---|---|
Plug Retention Force, minimum | 133 N | 29.9 lbf |
Operating Temperature | -10 °C to +60 °C (+14 °F to +140 °F) |
---|---|
Environmental Space | Non-plenum |
Flammability Rating | CM |
Safety Standard | ETL | cETL |