Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
cap_quang_outdoor_4fo_multimode_om2_commscope_x14274492.jpg

Cáp quang Outdoor 4FO Multimode OM2 COMMSCOPE (X-1427449-2)

Nhà sản xuất:

Cáp mạng COMMSCOPE

Cáp quang Outdoor 4FO Multimode OM2 COMMSCOPE được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, hoàn toàn đáp ứng những yêu cầu về hiệu suất cho các ứng dụng như IEEE 802.3 Ethernet (bao gồm chuẩn 10 Gigabit Ethernet), ATM, FDDI…

Bạn đang tìm kiếm giải pháp truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao, ổn định và đáng tin cậy cho hệ thống mạng của mình? Cáp quang Outdoor 4FO Multimode OM2 COMMSCOPE (X-1427449-2) chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế chuyên dụng cho môi trường ngoài trời, khả năng chống chịu khắc nghiệt và hiệu suất vượt trội, sản phẩm này sẽ đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn.

Tính năng nổi bật

Truyền dẫn tốc độ cao

Cáp quang Multimode OM2 cho phép truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 10 Gigabit Ethernet, đáp ứng nhu cầu băng thông lớn cho các ứng dụng hiện đại.

Thiết kế cho môi trường ngoài trời

Cáp được thiết kế với lớp vỏ bảo vệ chắc chắn, chống thấm nước, chống bụi và chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi môi trường.

Độ bền cao

Cấu trúc ống đơn (single loose tube) với hợp chất chống thấm nước dạng khô giúp bảo vệ sợi quang khỏi các tác động bên ngoài, kéo dài tuổi thọ của cáp.

Dễ dàng thi công và bảo trì

Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ giúp việc thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn. Đồng thời, cấu trúc đơn giản cũng giúp việc bảo trì và sửa chữa trở nên thuận tiện hơn.

Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế

Cáp quang COMMSCOPE được thiết kế và kiểm định theo các chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.

Thông số kỹ thuật

Loại cápOutdoor
Fiber modeMultimode OM2
Số lõi4
Nominal O.D6mm
Trọng lượng32 kg/km
Sức căng cho phép1000N (thi công), 890N (cố định)
Bán kính cong tối thiểu100mm (thi công), 60mm (cố định)
Suy hao tối đa0.5/0.5 dB/km
Nhiệt độ vận hành-40°C ~ +70°C
Nhiệt độ thi công-20°C ~ +60°C
Nhiệt độ lưu giữ-40°C ~ +70°C

Đặc tính kỹ thuật

Chuẩn

TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640

Ứng dụng

IEEE 802.3 Ethernet (bao gồm chuẩn 10 Gigabit Ethernet), ATM, FDDI

Cấu trúc

Ống đơn (single loose tube) với lớp hợp chất chống thấm nước dạng khô

Sản Phẩm Liên Quan