Cáp quang OM3 cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao lên đến 10 Gigabit Ethernet, đảm bảo băng thông rộng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Cấu trúc ống đơn (single loose tube) với hợp chất chống thấm nước dạng khô bảo vệ sợi quang khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài, tăng độ bền và tuổi thọ của cáp.
Đường kính ống đơn nhỏ giúp tiết kiệm không gian trong ống dẫn, đồng thời đơn giản hóa quá trình lắp đặt và bảo trì.
Sản phẩm được thiết kế và kiểm định theo các chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, đảm bảo chất lượng và hiệu suất ổn định.
Cáp quang COMMSCOPE tương thích với nhiều ứng dụng khác nhau như IEEE 802.3 Ethernet (bao gồm chuẩn 10 Gigabit Ethernet), ATM, FDDI,…
Product Type Fiber | Outdoor |
---|---|
Cable Type | Loose tube |
Fibers per Subunit, quantity | 4 |
Jacket Color | Black |
Subunit Type | Gel-filled |
Total Fiber Count | 4 |
Diameter Over Jacket | 8 mm |
Minimum Bend Radius, loaded | 160 mm |
Minimum Bend Radius, unloaded | 80 mm |
Tensile Load, long term, maximum | 800 N |
Tensile Load, short term, maximum | 1800 N |
Fiber Type | OM3 |
Attenuation, maximum | 1.50 dB/km @ 1,300 nm |
Installation temperature | -10°C to +60°C |
Operating Temperature | -20°C to +70°C |
Cable Length | 3000m |