Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
cap_quang_outdoor_8fo_multimode_om3_commscope_114274513.jpg

Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE (1-1427451-3)

Nhà sản xuất:

Cáp mạng COMMSCOPE

Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE được thiết kế và kiểm định theo chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, hoàn toàn đáp ứng những yêu cầu về hiệu suất cho các ứng dụng như IEEE 802.3 Ethernet (bao gồm chuẩn 10 Gigabit Ethernet), ATM, FDDI…

Bạn đang tìm kiếm giải pháp truyền dẫn dữ liệu tốc độ cao, ổn định và bền bỉ cho hệ thống mạng của mình? Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE (1-1427451-3) chính là sự lựa chọn lý tưởng. Với thiết kế chuyên dụng cho môi trường ngoài trời, khả năng truyền tải dữ liệu vượt trội và độ tin cậy cao, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của các ứng dụng hiện đại.

Tính năng nổi bật

Hiệu suất vượt trội với chuẩn OM3

Cáp quang OM3 Multimode hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet, đảm bảo băng thông rộng cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao như truyền tải video, dữ liệu lớn và điện toán đám mây.

Thiết kế chuyên dụng cho môi trường ngoài trời

Với lớp vỏ bảo vệ chắc chắn, cáp quang COMMSCOPE có khả năng chống chịu tác động của thời tiết khắc nghiệt, độ ẩm, bụi bẩn và các yếu tố môi trường khác, đảm bảo hoạt động ổn định và tuổi thọ lâu dài.

Cấu trúc ống đơn (single loose tube)

Cấu trúc ống đơn giúp bảo vệ sợi quang khỏi các tác động cơ học, đồng thời giúp giảm thiểu kích thước và trọng lượng của cáp, giúp cho việc thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng hơn.

Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế

Cáp quang COMMSCOPE được thiết kế và kiểm định theo các chuẩn TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao.

Ứng dụng đa dạng

Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Hệ thống mạng LAN/WAN
  • Trung tâm dữ liệu
  • Hệ thống camera giám sát
  • Hệ thống truyền dẫn tín hiệu công nghiệp

Thông số kỹ thuật

Body Features
Cable ColorBlack
Cable Construction1 x 8
Bend Radius (Installation)150.00 mm
Bend Radius (Long Term)75.00 mm
Weight (Nominal)48.0 kg/km
Configuration Features
Number of Fibers8
Cable BufferingLoose tube, gel­filled
Dimensions
Outside Diameter (Nominal)7.50 mm
Fiber Diameter50/125 µm
Length1000.000 m
Industry Standards
Flammability RatingPVC
Other
Installation Temperature Range­20 – 60 °C
Tensile Strength (Installation)1500.00 N
Tensile Strength (Long Term)600.00 N
Product Type Features
Product TypeCable
ArmoringNone
Fiber TypeOM3
Cable TypeFiber Optic
Fiber SpecificationTIA/EIA­598
Signal Characteristics
10GbE Transmission Distance (Min) (850nm)300.0 m
Attenuation (Max) (1300nm)1.50 dB/km
Attenuation (Max) (850nm)3.50 dB/km
Effective Modal Bandwidth (Min) (850nm)2000 MHz­km
Overfilled Launch Bandwidth (Min) (1300nm)500 MHz­km
Overfilled Launch Bandwidth (Min) (850nm)1500 MHz­km
Usage Conditions
Operating Temperature Range­40 – 70 °C
Storage Temperature Range-40 – 70 °C

Sản Phẩm Liên Quan