Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE (2-1427451-3) được thiết kế và kiểm định theo các chuẩn quốc tế TIA/EIA-568-B, Telordia GR-409-CORE, IEC 793-1/794-1, ISO/IEC 11801 và ICEA-640, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng Ethernet, ATM, FDDI và nhiều hơn nữa.
Thiết kế ống đơn với lớp hợp chất chống thấm nước dạng khô giúp bảo vệ sợi quang khỏi các tác động bên ngoài, đồng thời tiết kiệm không gian và đảm bảo an toàn trong quá trình thi công.
Với lớp vỏ bảo vệ chắc chắn, cáp quang này có khả năng chống lại các tác động của thời tiết, hóa chất và các yếu tố môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.
Cáp quang Outdoor 8FO Multimode OM3 COMMSCOPE (2-1427451-3) phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ hệ thống mạng nội bộ (LAN) đến các kết nối đường trục (backbone) và các ứng dụng công nghiệp.
Với cấu trúc đơn giản và các vật liệu chất lượng cao, cáp quang này dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Body Features | |
---|---|
Cable Color | Black |
Cable Construction | 1 x 8 |
Bend Radius (Installation) | 150.00 mm |
Bend Radius (Long Term) | 75.00 mm |
Weight (Nominal) | 48.0 kg/km |
Configuration Features | |
Number of Fibers | 8 |
Cable Buffering | Loose tube, gelfilled |
Dimensions | |
Outside Diameter (Nominal) | 7.50 mm |
Fiber Diameter | 50/125 µm |
Length | 2000.000 m |
Industry Standards | |
Flammability Rating | PVC |
Other | |
Installation Temperature Range | 20 – 60 °C |
Tensile Strength (Installation) | 1500.00 N |
Tensile Strength (Long Term) | 600.00 N |
Product Type Features | |
Product Type | Cable |
Armoring | None |
Fiber Type | OM3 |
Cable Type | Fiber Optic |
Fiber Specification | TIA/EIA598 |
Signal Characteristics | |
10GbE Transmission Distance (Min) (850nm) | 300.0 m |
Attenuation (Max) (1300nm) | 1.50 dB/km |
Attenuation (Max) (850nm) | 3.50 dB/km |
Effective Modal Bandwidth (Min) (850nm) | 2000 MHzkm |
Overfilled Launch Bandwidth (Min) (1300nm) | 500 MHzkm |
Overfilled Launch Bandwidth (Min) (850nm) | 1500 MHzkm |
Usage Conditions | |
Operating Temperature Range | 40 – 70 °C |
Storage Temperature Range | -40 – 70 °C |