KX-CAi7116H1 tương thích với các chuẩn HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP, giúp bạn dễ dàng tích hợp với các hệ thống camera hiện có hoặc mở rộng quy mô một cách linh hoạt.
Đầu ghi hỗ trợ ghi hình với độ phân giải lên đến 1080N/720P, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn dễ dàng quan sát và nhận diện các sự kiện quan trọng.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh, giúp bạn lưu trữ dữ liệu lâu hơn.
Kết nối tối đa 18 camera IP với độ phân giải lên đến 6MP, mở rộng khả năng giám sát của hệ thống.
Hỗ trợ 16 kênh SMD Plus, giúp lọc bỏ các báo động giả do động vật, lá cây hoặc ánh sáng gây ra, tập trung vào các sự kiện quan trọng như người và phương tiện.
Dễ dàng tìm kiếm và phân loại video theo mục tiêu (người, phương tiện), giúp bạn nhanh chóng tìm thấy các đoạn video cần thiết.
Hỗ trợ cổng Audio in/out, cho phép bạn đàm thoại hai chiều hoặc ghi âm cho kênh 1, tăng cường khả năng tương tác và giám sát.
Cho phép 128 người dùng truy cập cùng lúc, thích hợp cho các dự án lớn như trường học, bệnh viện, hoặc khu dân cư.
Kết nối với camera của nhiều hãng khác nhau như Arecont Vision, AXIS, Bosch, và nhiều hãng khác, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tích hợp camera phù hợp với nhu cầu.
System | |
---|---|
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded linux |
SMD Plus | |
Performance | 8 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 16 Channel, BNC |
HDCVI Camera | 1080P@ 25/30 fps, 720P@ 50/60 fps, 720P@ 25/30 fps |
AHD Camera | 1080P@ 25/30 fps, 720P@ 25/30 fps |
TVI Camera | 1080P@ 25/30 fps, 720P@25/30 fps |
CVBS Camera | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 16+2: each channel up to 6MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Video Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 1080N; 720P; 960H; D1; CIF |
Record Rate | Main Stream: the 1st channel 1080N/720P (1 fps–25/30 fps), others 1080N/720P (1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps) Sub stream: CIF (1 fps–7 fps) |
Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps per channel |
Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval | 1 min–60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 sec–30 sec, Post-record: 10 sec–300 sec |
Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
Display | |
Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 MB) |
Network Function | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports KBVISION IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4/9/16 |
Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File, Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 10 TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB 2.0 |
RS485 | 1 port, for PTZ control |
Electrical | |
Power Supply | DC 12V/2A |
Power Consumption (without HDD) | < 10W |
Construction | |
Dimensions | Compact 1U, 260 mm × 236 mm × 48 mm |
Net Weight (without HDD) | 1.042 kg (3.00 lb) |
Installation | Desktop installation |
Environmental | |
Operating Conditions | -10°C to +55°C (+14°F to +131°F), 10%–90% (RH) |
Storage Conditions | -20°C to +70°C (-4°F to +158°F), 0%–90% (RH) |
Third-party Support | |
Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |