Hỏi đáp
Tư vấn trực tuyến
Hotline
0981 811 879
Email
info@wi-mesh.com.vn
dau_ghi_hinh_16_kenh_5_in_1_kbvision_kxdai2k8216h3.jpg

Đầu ghi hình 16 kênh 5 in 1 KBVISION KX-DAi2K8216H3

Nhà sản xuất:

Đầu ghi hình Camera KBVISION

Đầu ghi hình AI nhận diện khuôn mặt 16 kênh. Hỗ trợ HDCVI/ AHD/ TVI/ CVBS/ IP. Chuẩn nén hình ảnh: AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264.

Đầu ghi hình KBVISION KX-DAi2K8216H3 là giải pháp lý tưởng cho hệ thống camera giám sát 16 kênh, hỗ trợ đa dạng các chuẩn tín hiệu HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP, mang đến sự linh hoạt tối đa trong việc lựa chọn camera. Với khả năng nhận diện khuôn mặt AI, chuẩn nén hình ảnh tiên tiến và nhiều tính năng thông minh khác, KX-DAi2K8216H3 đáp ứng mọi nhu cầu giám sát an ninh của bạn.

Tính năng nổi bật

Nhận diện khuôn mặt AI thông minh

KX-DAi2K8216H3 được trang bị công nghệ AI tiên tiến, cho phép nhận diện khuôn mặt với tốc độ xử lý nhanh chóng lên đến 12 khuôn mặt/giây, giúp bạn dễ dàng quản lý và theo dõi thông tin người ra vào.

Hỗ trợ đa dạng chuẩn camera

Đầu ghi hỗ trợ đồng thời các chuẩn HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP, giúp bạn tận dụng tối đa hệ thống camera hiện có hoặc dễ dàng mở rộng, nâng cấp trong tương lai.

Chuẩn nén hình ảnh AI Coding/H.265+

Công nghệ nén hình ảnh AI Coding và H.265+ giúp tối ưu hóa dung lượng lưu trữ, giảm băng thông mạng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.

Kết nối camera IP linh hoạt

KX-DAi2K8216H3 hỗ trợ kết nối tối đa 32 camera IP với băng thông lên đến 128 Mbps, đáp ứng nhu cầu giám sát quy mô lớn.

Bảo vệ chu vi và SMD Plus

Đầu ghi hỗ trợ 2 kênh bảo vệ chu vi và 16 kênh SMD Plus (analog), giúp phát hiện và cảnh báo các xâm nhập trái phép một cách chính xác, giảm thiểu báo động giả.

Cảnh báo người lạ

Tính năng cảnh báo người lạ sẽ thông báo ngay lập tức khi phát hiện người lạ mặt không có trong cơ sở dữ liệu của thiết bị, tăng cường an ninh cho khu vực giám sát.

Hỗ trợ tìm kiếm và phân loại mục tiêu

Dễ dàng tìm kiếm và phân loại video theo mục tiêu (người, phương tiện), giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc xem lại và phân tích dữ liệu.

Đàm thoại hai chiều

Hỗ trợ cổng Audio in/out cho phép đàm thoại hai chiều hoặc ghi âm cho kênh 1, giúp bạn giao tiếp dễ dàng với người ở khu vực giám sát.

Truy cập từ xa

Hỗ trợ 128 người dùng truy cập cùng lúc, thích hợp cho các dự án lớn như trường học, bệnh viện, văn phòng.

Thông số kỹ thuật

System---
Main ProcessorIndustrial-grade processor
Operating SystemEmbedded Linux
Operating InterfaceWeb; Local GUI
Perimeter ProtectionPerimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels)2 channels, 10 IVS rules for each channel
Face DetectionFace AttributesGender; age group; glasses; expressions; face mask; beard
Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels)2 channels (up to 12 face images/s)
Face RecognitionFace Database CapacityUp to 10 face databases with 20,000 face images in total. Name, gender, birthday, address, certificate type, certificate No., countries & regions and state can be added to each face picture
Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels)2 channels
SMD PlusSMD Plus by Recorder16 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle SMD Plus, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change
Audio and VideoAnalog Camera Input16 channel BNC: adaptive access by default; HDCVI, AHD, TVI and CVBS access can be configured.
Camera Input1. CVI: 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps. 2. TVI: 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30fps, 720P@25/30fps. 3. AHD: 4K, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30fps, 720P@25/30fps.
IP Camera InputUp to 32 channels of IPC access 16 IP channels by default + 16 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 128 Mbps, recording bandwidth: 128 Mbps and outgoing bandwidth: 128 Mbps
Encoding CapacityMain stream: All channel 4K@(1-7fps); 6MP@(1-10fps); 5MP@(1-12fps); 4K-N/4MP/3MP@(1-15fps); 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF(1fps–25/30fps); Sub stream: 960H@(1fps–15fps); D1/CIF@(1 fps–25/30fps)
Dual-streamYes
Video Frame RatePAL: 1 fps–25 fps. NTSC: 1 fps–30 fps.
Video Bit Rate32 kbps–6144 kbps per channel
Audio Sampling8 kHz, 16 bit
Audio Bit Rate64 kbps
Bit Rate TypeVideo stream and composite stream.
Video Output1 HDMI , 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720
Multi-screen DisplayWhen IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16/25/36
Third-party Camera AccessOnvif, RTSP, Panasonic, Sony, Axis, Arecont, Pelco, Canon, Samsung
Compression StandardVideo CompressionAI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264
Audio CompressionG.711A; G.711u; PCM
NetworkNetwork ProtocolHTTP; HTTPS; TCP / IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P
Mobile Phone AccessiOS, Android
InteroperabilityONVIF 21.06, CGI
BrowserChrome, IE9 or above, Firefox
Network ModeSingle-address mode
Recording PlaybackRecord ModeGeneral, motion detection; intelligent; alarm; POS
Recording PlaybackWhen the AI Function (IVS, FACE) is not enabled: 1/4/9/16 When the AI Function (IVS, FACE) is enabled: 1/4/9
Backup MethodUSB device and network
Playback ModeInstant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection)
StorageDisk GroupYes
AlarmGeneral AlarmMotion detection, video loss, tampering, and local alarm
Anomaly AlarmNo disk, storage error, low space, offline, IP conflict, MAC conflict
Intelligent AlarmFace detection, face recognition, perimeter protection
Alarm LinkageRecord, snapshot (panoramic), IPC external alarm output, access controller, voice prompt, buzzer, log, preset, email
PortsAudio Input1-channel RCA (external) 16-channel BNC (coaxial audio)
Audio Output1, RCA
Two-way TalkYes (share the same audio input with the first channel)
HDD Interface2 SATA ports,up to 16 TB for a single HDD, the maximum HDD capacity varies with environment temperature
RS-4851
USB2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 3.0 port)
HDMI1
VGA1
Network Port1 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45)
GeneralPower Supply12 VDC, 5 A
Power ConsumptionLower than 15 W
Net Weight1.77 kg (3.90 lb)
Gross Weight2.94 kg (6.48 lb)
Product Dimensions1U, 375 × 289 × 53 mm (W × D × H)
Operating Temperature–10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F)
Operating Humidity10%–90% (RH)
InstallationDesktop

Sản Phẩm Liên Quan