KX-A4K8116N3 hỗ trợ ghi hình với độ phân giải lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ với chuẩn nén H.265+/H.264, giúp tối ưu hóa hiệu quả ghi hình và truyền tải dữ liệu.
Giải mã đồng thời nhiều kênh với độ phân giải cao, đảm bảo xem lại video mượt mà và không bị giật lag. Cụ thể, đầu ghi có khả năng giải mã 1 kênh 12MP@30fps, 1 kênh 8MP@30fps, 2 kênh 5MP@30fps, 3 kênh 4MP@30fps, hoặc 6 kênh 1080p@30fps (khi tắt AI).
Băng thông đầu vào/ra lớn (144/144/72 Mbps khi tắt AI và 72/72/36 Mbps khi bật AI) đảm bảo khả năng xử lý dữ liệu mượt mà và ổn định.
Tương thích với nhiều thương hiệu camera IP thông qua chuẩn ONVIF, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Đầu ghi hỗ trợ các tính năng AI của camera như bảo vệ vành đai (4 kênh) và SMD Plus (4 kênh), giúp phát hiện và phân loại đối tượng chính xác, giảm thiểu báo động giả.
Hỗ trợ 1 ổ cứng dung lượng lên đến 20TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ lớn. Ngoài ra, đầu ghi còn hỗ trợ SMD Plus by NVR (4 kênh), giúp lọc và phân loại đối tượng thông minh ngay trên đầu ghi.
Được trang bị 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100M), 1 cổng audio vào/ra hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, giúp bạn dễ dàng kết nối và quản lý hệ thống.
Sử dụng tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý hệ thống từ xa.
System | |
---|---|
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Perimeter protection; SMD Plus |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 4 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 16 channels |
Network Bandwidth | AI disabled: 144 Mbps incoming, 144 Mbps recording and 72 Mbps outgoing AI enabled: 72 Mbps incoming, 72 Mbps recording and 36 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 8 MP@30 fps; 1-channel 5 MP@30 fps; 2-channel 4 MP@30 fps; 4-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access | ONVIF |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726; |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; IP Filter; DDNS; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.); P2P; Auto Registration |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback; general playback; event playback; tag playback; smart playback |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | Perimeter protection; SMD Plus |
Alarm Linkage | Recording; snapshot; buzzer; log; preset; email; tour |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
Alarm Input | NA (2 channels are optional) |
Alarm Output | NA (1-channel 12 V 1 A output is optional) |
HDD Interface | 1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. this limit varies depending on the environment temperature. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.85 kg (1.87 lb) |
Product Dimensions | 260.0 mm × 232.5 mm × 47.6 mm (W × D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
Installation | Rack or desktop |
Xem bảng thông số kỹ thuật chi tiết ở trên.