Hỗ trợ camera lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ, giúp bạn lưu trữ được nhiều dữ liệu hơn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Với băng thông đầu vào 160Mbps, đầu ghi có thể xử lý đồng thời nhiều luồng video chất lượng cao, đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà.
Tận dụng tối đa các tính năng thông minh của camera như bảo vệ vành đai, phát hiện khuôn mặt, nhận diện khuôn mặt, SMD Plus, phân tích hành vi, heat map để nâng cao hiệu quả giám sát.
Giảm thiểu báo động giả do các yếu tố môi trường như lá cây, mưa, ánh sáng thay đổi, giúp bạn tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Hỗ trợ 2 ổ cứng, mỗi ổ tối đa 20TB, cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu video.
Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, giúp bạn dễ dàng quản lý và giám sát hệ thống camera từ xa.
Model | KX-C4K8216SN3 |
---|---|
System | |
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded LINUX |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
Face Recognition | |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 6 channels |
Video and Audio | |
IP Camera Input | 16 Channel |
Network Bandwidth | AI disabled: 160 Mbps incoming, 160 Mbps recording and 80 Mbps outgoing AI enabled: 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA Simultaneous HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | Main Screen: 1/4/8/9/16 Sub Screen: 1/4/8/9/16 |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 16 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
Alarm Input | 4 channels |
Alarm Output | 2 channels (1-channel 12 V 1 A output) |
Disk Interface | 2 SATA ports. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 4 A |
Power Consumption | Total output of NVR is |
Weight | 1.49kg |
Xem chi tiết ở bảng thông số kỹ thuật bên trên.