Hỗ trợ độ phân giải lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và băng thông, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Giải mã đồng thời nhiều kênh với độ phân giải cao, đáp ứng nhu cầu giám sát đa dạng.
Băng thông max 4CH: 80/80/60Mbps, đảm bảo truyền tải dữ liệu mượt mà và ổn định.
Tương thích với nhiều thương hiệu camera thông qua chuẩn ONVIF, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
Hỗ trợ các tính năng AI như bảo vệ vành đai (Perimeter Protection) và SMD Plus (phân biệt người và phương tiện), giúp giảm thiểu báo động giả và nâng cao hiệu quả giám sát.
Hỗ trợ 1 ổ cứng lên đến 20TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ dài ngày.
Hỗ trợ cổng audio vào/ra, cho phép đàm thoại hai chiều trực tiếp thông qua camera.
Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0, 1 cổng RJ45 (10/100M), giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi và mạng.
Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý hệ thống từ xa.
System | |
---|---|
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Perimeter protection; SMD Plus |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 4 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 4 channels |
Network Bandwidth | 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 8 MP@30 fps; 1-channel 5 MP@30 fps; 2-channel 4 MP@30 fps; 4-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | 1/4 |
Third-party Camera Access | ONVIF |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726; |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; IP Filter; DDNS; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.); P2P; Auto Registration |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 4 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback; general playback; event playback; tag playback; smart playback |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | Perimeter protection; SMD Plus |
Alarm Linkage | Recording; snapshot; buzzer; log; preset; email; tour |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
Alarm Input | NA (2 channels are optional) |
Alarm Output | NA (1-channel 12 V 1 A output is optional) |
HDD Interface | 1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. this limit varies depending on the environment temperature. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.85 kg (1.87 lb) |
Product Dimensions | 260.0 mm × 232.5 mm × 47.6 mm (W × D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
Installation | Rack or desktop |