Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét, giúp bạn tiết kiệm chi phí ổ cứng và băng thông mạng.
Hỗ trợ giải mã nhiều kênh với độ phân giải cao, từ 12MP đến 1080p, đáp ứng mọi nhu cầu giám sát khác nhau.
Với băng thông 80Mbps, đầu ghi có thể xử lý đồng thời dữ liệu từ nhiều camera mà không gặp hiện tượng giật lag.
Tận hưởng hình ảnh chi tiết và rõ ràng hơn bao giờ hết với khả năng kết nối camera độ phân giải cao.
Dễ dàng theo dõi và phân tích lại các sự kiện đã diễn ra với khả năng xem lại đồng thời nhiều kênh.
Đầu ghi hỗ trợ chuẩn ONVIF, giúp bạn dễ dàng tích hợp với các camera IP từ nhiều nhà sản xuất khác nhau.
Với khả năng hỗ trợ ổ cứng lên đến 20TB, bạn có thể thoải mái lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài.
Hỗ trợ các tính năng như bảo vệ vành đai, phát hiện khuôn mặt, nhận diện khuôn mặt, SMD Plus, phân tích hành vi và heat map (yêu cầu camera có hỗ trợ các tính năng này), giúp nâng cao hiệu quả giám sát và giảm thiểu báo động giả.
Lọc bỏ các báo động giả do lá cây, mưa hoặc thay đổi ánh sáng gây ra, chỉ tập trung vào các sự kiện quan trọng liên quan đến người và phương tiện.
Cho phép nhiều người dùng truy cập và quản lý hệ thống camera cùng lúc.
System | |
---|---|
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
Face Detection | |
Face Attributes | Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard |
Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
Face Recognition | |
Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 6 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 6 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 8 channels |
Network Bandwidth | 80 Mbps incoming, 80 Mbps recording and 60 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 6 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 960p; 720p; D1; CIF; QCIF |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 2-channel 8 MP@30 fps; 3-channel 5 MP@30 fps; 4-channel 4 MP@30 fps; 8-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 7-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA Simultaneous: HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 Heterogeneous: HDMI: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | Main Screen: 1/4/8/9 Sub Screen: 1/4/8/9 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Hanwha |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726 |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; FTP; DDNS; SNMP; Alarm Server; P2P; Auto Registration; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 8 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; privacy masking; video loss; scene changing; PIR alarm; IPC external alarm |
Anomaly Alarm | Camera disconnection; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login locked; and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm | Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus; people counting; stereo analysis; heat map |
Alarm Linkage | Record; snapshot; IPC external alarm output; audio; buzzer; log; preset; email |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
Alarm Input | NA (2 channels is optional) |
Alarm Output | NA (1-channel 12 V 1 A output is optional) |
Disk Interface | 1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. This limit varies depending on the environment temperature. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 2 A |
Power Consumption | Total output of NVR is |
Net Weight | 0.81 kg (1.79 lb) |
Product Dimensions | 260.0 mm × 232.5 mm × 47.6 mm (W × D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
Installation | Rack or desktop |