KX-A4K8108PN3 hỗ trợ camera IP có độ phân giải lên đến 12MP, đảm bảo hình ảnh rõ ràng, chi tiết, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ với chuẩn nén H.265+/H.264, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu lâu hơn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Cấp nguồn trực tiếp cho camera IP thông qua cáp mạng, đơn giản hóa quá trình lắp đặt và giảm thiểu số lượng dây cáp cần thiết.
Với băng thông tối đa 80/80/60Mbps, đầu ghi đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu mượt mà, không bị giật lag, ngay cả khi có nhiều camera hoạt động đồng thời.
Tận dụng các tính năng AI của camera như bảo vệ vành đai, SMD Plus (phân biệt người và phương tiện), giúp giảm thiểu báo động giả và nâng cao hiệu quả giám sát.
Dễ dàng xem lại hình ảnh từ nhiều camera cùng lúc, giúp bạn nhanh chóng xác định các sự kiện quan trọng.
Hỗ trợ kết nối với nhiều thương hiệu camera thông qua chuẩn ONVIF, đảm bảo tính tương thích và linh hoạt trong việc lựa chọn thiết bị.
Hỗ trợ 1 ổ cứng lên đến 20TB, cho phép bạn lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài.
System | |
---|---|
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web, Local GUI |
AI | |
AI by Recorder | SMD Plus |
AI by Camera | Perimeter protection; SMD Plus |
Perimeter Protection | |
Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels) | 4 channels |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
SMD Plus by Camera | 4 channels |
Audio and Video | |
Access Channel | 8 channels |
Network Bandwidth | AI disabled: 144 Mbps incoming, 144 Mbps recording and 72 Mbps outgoing AI enabled: 72 Mbps incoming, 72 Mbps recording and 36 Mbps outgoing |
Resolution | 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 3 MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | AI disabled: 1-channel 12 MP@30 fps; 1-channel 8 MP@30 fps; 2-channel 5 MP@30 fps; 3-channel 4 MP@30 fps; 6-channel 1080p@30 fps AI enabled: 1-channel 8 MP@30 fps; 1-channel 5 MP@30 fps; 2-channel 4 MP@30 fps; 4-channel 1080p@30 fps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI: 3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | 1/4/8/9 |
Third-party Camera Access | ONVIF |
Compression Standard | |
Video Compression | Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM; G726; |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; IPv6; UDP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; IP Filter; DDNS; IP Search (Supports IP camera, DVR, NVS, etc.); P2P; Auto Registration |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.12(Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE; Safari; Edge; Firefox |
Recording Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 8 channels |
Record Mode | General, motion detection; intelligent; alarm |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback; general playback; event playback; tag playback; smart playback |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | Perimeter protection; SMD Plus |
Alarm Linkage | Recording; snapshot; buzzer; log; preset; email; tour |
Port | |
Audio Input | 1-channel RCA |
Audio Output | 1-channel RCA |
Alarm Input | NA (2 channels are optional) |
Alarm Output | NA (1-channel 12 V 1 A output is optional) |
HDD Interface | 1 SATA port. Each disk can contain up to 20 TB. |
USB | 2 (1 front USB 2.0 port, 1 rear USB 2.0 port) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
PoE Port | 8 ports, 10/100 Mbps, IEEE 802.3 af/at |
General | |
Power Supply | 53 VDC, 1.81 A |
Power Consumption | Total output of NVR is |
Net Weight | 0.89 kg (1.87 lb) |
Product Dimensions | 260.0 × 232.5 × 47.6 mm (W × D × H) |
Operating Temperature | –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F) |
Storage Temperature | –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | 10%–93% (RH), non-condensing |
Installation | Rack or desktop |