Hỗ trợ đồng thời camera HDCVI, TVI, AHD, Analog và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống giám sát hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Cho phép kết nối với nhiều nhãn hiệu camera IP (4+1), hỗ trợ lên đến camera 2MP, mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn thiết bị phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
Hỗ trợ tối đa 4 kênh SMD Plus (analog), giúp lọc bỏ các báo động giả do động vật, lá cây hoặc các yếu tố môi trường khác, chỉ tập trung vào các sự kiện quan trọng như sự xuất hiện của con người hoặc phương tiện.
Tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ bằng cách sử dụng chuẩn nén AI-Coding, giúp giảm dung lượng video mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao, tiết kiệm chi phí ổ cứng.
Hỗ trợ đàm thoại hai chiều, cho phép bạn giao tiếp trực tiếp với người ở khu vực giám sát, thích hợp cho việc chào đón khách hàng hoặc xử lý các tình huống khẩn cấp.
Dễ dàng xem lại video đã ghi và theo dõi trực tiếp hình ảnh từ camera thông qua mạng máy tính hoặc thiết bị di động, giúp bạn kiểm soát an ninh mọi lúc mọi nơi.
Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, giúp bạn cài đặt và kết nối đầu ghi với hệ thống mạng một cách nhanh chóng và dễ dàng, ngay cả khi không có kiến thức chuyên sâu về mạng.
Model | DH-XVR1B04-I |
---|---|
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded linux |
SMD Plus Performance | 4 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Analog Camera Input | 4 channels, BNC |
HDCVI Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30/50/60 fps |
AHD Camera Input | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
TVI Camera Input | 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
CVBS Camera Input | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+1 channels, each channel up to 2MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
Record Rate | Main Stream: All channels 1080N/720P/960H/D1/CIF/(1~25/30fps) Sub stream: CIF (1~15 fps) |
Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps per channel |
Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval | 1 min– 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 s–30 s, Post-record: 10 s–300 s |
Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4 When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 Mbps) |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback | 1/4 |
Search Mode | Time/Date; Alarm; MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File; Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 6 TB capacity |
USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
Power Supply | DC 12 V/1.5 A |
Power Consumption (Without HDD) | < 7 W |
Dimensions | Cooper 1U, 198 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Net Weight (without HDD) | 0.57 kg (1.25 lb) |
Gross Weight | 1.08 kg (2.38 lb) |
Installation | Desktop installation |
Operating Conditions | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F), 0%–90% (RH) |
Storage Conditions | -20 °C to +70 °C (–4 °F to +158 °F), 0%–90% (RH) |
Third-party Support | Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more |
Certifications | CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN 55032; EN 50130; EN 55024 |