DH-XVR5104H-I3 hỗ trợ đồng thời 5 chuẩn tín hiệu video phổ biến nhất hiện nay: HDCVI, AHD, TVI, CVBS và IP. Điều này giúp bạn dễ dàng nâng cấp hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ camera.
Với khả năng phân tích hình ảnh dựa trên AI, SMD Plus giúp giảm thiểu báo động sai bằng cách chỉ phát hiện người và phương tiện, loại bỏ các yếu tố gây nhiễu như động vật hoặc lá cây.
Tính năng hàng rào ảo và phát hiện xâm nhập giúp bảo vệ khu vực giám sát một cách chính xác và hiệu quả, ngăn chặn các hành vi xâm nhập trái phép.
Công nghệ nén AI giúp giảm thiểu dung lượng lưu trữ và băng thông mà vẫn đảm bảo chất lượng video với chi tiết rõ ràng, giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa hiệu suất.
Hỗ trợ các chuẩn HDCVI, AHD, TVI, CVBS và camera IP, dễ dàng tích hợp với các thiết bị giám sát hiện có, giúp bạn xây dựng một hệ thống giám sát toàn diện và linh hoạt.
Mỗi kênh có thể đạt độ phân giải tối đa 6MP, với băng thông đầu vào lên đến 32 Mbps, phù hợp với các hệ thống giám sát quy mô vừa, đáp ứng nhu cầu giám sát đa dạng.
Số kênh Quickpick 2.0 | 1 kênh |
---|---|
Bảo vệ khu vực (Perimeter) | Chế độ Nâng Cao: 2 kênh, Chế độ Tổng Quát: 4 kênh |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh (tối đa 8 khuôn mặt/s mỗi kênh) |
Cơ sở dữ liệu khuôn mặt | 10 cơ sở dữ liệu, mỗi cơ sở 10,000 hình ảnh |
SMD plus | 4 kênh (lọc thứ cấp cho người và phương tiện) |
Phân tích chất lượng video | 4 kênh (hỗ trợ phát hiện độ sáng, độ tương phản, nhòe, quá sáng) |
Đầu vào camera | 4 cổng BNC (HDCVI/AHD/TVI/CVBS tự động phát hiện) |
Đầu vào IP | Tối đa 6 kênh (2 kênh IP mặc định + 4 kênh mở rộng) |
Băng thông nhận dữ liệu | 32 Mbps vào, 32 Mbps ghi hình, 32 Mbps ra |
Định dạng video | Smart H.265+, H.265, Smart H.264+, H.264 |
Bộ giải mã video | HDMI: 1920 × 1080, VGA: 1280 × 720 |
Kết nối mạng | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4, IPv6, RTSP, UDP |
Điều khiển qua điện thoại | iOS, Android |
Chế độ ghi hình | Ghi thông thường, cảnh báo, phát hiện chuyển động, POS |
Chế độ phát lại | 1/4 kênh |
Phương thức sao lưu | Qua USB và mạng |
Ổ cứng | 1 cổng SATA, dung lượng 16TB |
Cổng kết nối | 1 cổng RJ-45 (Ethernet 10/100 Mbps) |
Nguồn cung cấp | 12 VDC, 1.5A |
Tiêu thụ năng lượng | < 5 W (không có HDD) |
Trọng lượng | 1.29 kg (không có HDD) |
Kích thước | 325.0 mm × 257.1 mm × 55.0 mm |